menu search
Đóng menu
Đóng

Thống kê thị trường xuất khẩu chè năm 2010

12:26 10/03/2011
 


ĐVT: lượng (tấn); Trị giá (USD)

Thị trường

Năm 2010

% So sánh năm 2010 với 2009

Lượng

Trị giá

Lượng

Trị giá

Tổng trị giá

136.515

199.979.419

+1,79

+11,41

Pakistan

26.389

46.219.958

-15,00

+0,54

Đài Loan

21.689

26.484.473

+7,34

+8,55

Nga

19.700

27.386.678

-9,84

+0,11

Trung Quốc

14.228

16.930.596

+113,35

+135,88

Indonesia

5.430

5.847.770

-10,53

+2,45

Hoa Kỳ

4.577

4.916.907

-14,50

-14,20

Tiểu VQ Ảrập Thống nhất

3.878

7.225.107

+116,04

+103,29

Đức

3.222

4.991.845

+27,86

+42,28

A rập Xếut

2.868

5.883.890

+78,58

+89,52

Ba Lan

2.800

3.437.691

+38,89

+49,03

ẤN Độ

2.672

3.403.033

-68,08

-64,64

Philippin

897

2.345.553

+96,28

+92,57

Nguồn:Vinanet