Trong bản báo cáo hàng tháng của Bộ Nông nghiệp Mỹ vừa qua đã công bố số liệu thương mại sản phẩm thịt và gia súc trên thế giới. Báo cáo này dựa trên những thông tin được cung cấp bởi Bộ Thương mại Mỹ.
Xuất khẩu |
Tháng 6/07 |
Tháng 5/08 |
Tháng 6/08 |
Thịt bò và bê (1,000 lbs) |
|
|
|
Canada |
37.359 |
46.917 |
40.936 |
Mêhicô |
50.112 |
57.678 |
59.909 |
Trung Quốc (cả Đài Loan) |
6.171 |
8.119 |
8.446 |
Tổng |
132.357 |
167.487 |
168.266 |
Thịt cừu (1,000 lbs) |
|
|
|
Mêhicô |
433 |
138 |
138 |
Canada |
253 |
113 |
231 |
Tổng |
881 |
567 |
686 |
Thịt lợn (1,000 lbs) |
|
|
|
Nhật Bản |
83.872 |
120.541 |
108.697 |
Canada |
27.120 |
33.437 |
32.847 |
Mêhicô |
27.714 |
51.130 |
52.953 |
Nga |
16.957 |
40.988 |
38.805 |
Tổng |
218.846 |
481.270 |
466.176 |
Thịt gà giò (1,000 lbs) |
|
|
|
Mêhicô |
42.543 |
52.485 |
50.027 |
Trung Quốc (đại lục) |
60.698 |
68.494 |
62.721 |
Russia |
196.734 |
214.844 |
126.852 |
Tổng |
548.456 |
635.962 |
559.285 |
Gà tây (1,000 lbs) |
|
|
|
Mêhicô |
25.578 |
26.780 |
29.040 |
Trung Quốc (đại lục) |
2.914 |
6.159 |
8.074 |
Khác |
10.166 |
8.443 |
11.155 |
Total |
45.131 |
49.725 |
55.435 |
Trứng (1,000 tá) |
|
|
|
Canada |
1.806 |
3.752 |
3.708 |
Hong Kong |
3.703 |
1.031 |
1.409 |
Khác |
2.796 |
3.121 |
4.337 |
Tổng |
10.156 |
9.578 |
11.271 |
Nhập khẩu lợn (con) |
|
|
|
Canada |
764.208 |
780.695 |
621.152 |
Agroviet
Nguồn:Internet