menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/6/2025

09:03 03/06/2025

Hôm nay 3/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1035,15

0,16%

-2,57%

-0,27%

-12,30%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,61

-0,81%

1,16%

3,96%

-18,78%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

598,63

1,22%

0,86%

10,66%

21,79%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3878,00

0,00%

1,28%

1,33%

-4,93%

Phô mai

(USD/lb)

1,9680

-0,20%

6,90%

6,61%

-0,51%

Sữa

(USD/cwt)

18,62

0,00%

0,05%

1,14%

-0,16%

Cao su

(US cent/kg)

157,50

-2,78%

-6,91%

-7,19%

-10,00%

Nước cam

(US cent/lb)

281,45

-1,26%

1,26%

-3,22%

-38,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

343,18

0,36%

-4,63%

-13,42%

51,85%

Bông

(US cent/lb)

65,916

-0,40%

0,49%

-1,62%

-10,29%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3750

-0,89%

0,38%

7,47%

-23,91%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

685,48

-0,04%

-6,21%

-0,02%

9,56%

Yến mạch

(US cent/bushel)

378,5116

-0,39%

5,14%

4,85%

3,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1204,00

0,00%

0,08%

-0,50%

5,89%

Đường thô

(US cent/lb)

16,87

-1,36%

-2,52%

-3,17%

-10,08%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9483,30

-2,86%

-3,87%

9,57%

0,32%

Chè

(INR/kg)

189,93

-0,37%

-0,37%

-4,61%

-8,18%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1268,00

-3,37%

-2,99%

-2,89%

38,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,03

-0,31%

-3,16%

0,92%

-1,35%

Lúa mạch

(INR/kg)

2258,50

-1,65%

-2,29%

-5,26%

4,27%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

1,52%

3,81%

14,28%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

0,00%

-36,00%

-75,32%

Ngô

(US cent/bushel)

435,5986

-0,60%

-5,20%

-2,44%

-1,56%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics