Giá gạo nguyên liệu IR 504 ổn định ở 10.150 đồng/kg; giá gạo thành phẩm IR 504 ở 11.300 đồng/kg; giá gạo tấm 1 IR 504 ổn định ở mức 9.900 đồng/kg; giá cám vàng ở 7.200 đồng/kg.
Thị trường lúa gạo ngày 1/3
ĐVT: đồng/kg
Chủng loại
|
Ngày 1/3
|
Thay đổi so với ngày 27/2
|
NL IR 504
|
10.150
|
0
|
TP IR 504
|
11.300
|
0
|
Tấm 1 IR 504
|
9.900
|
0
|
Cám vàng
|
7.200
|
0
|
Tại An Giang, giá lúa Đài Thơm 7.200-7.500 đồng/kg; lúa OM 5451 7.200-7.400 đồng/kg. các loại lúa OM 6976 ổn định ở 6.900-7.000 đồng/kg. Lúa OM5451 tăng 200 đồng/kg lên 7.200-7.400 đồng/k.
Các loại gạo ổn định: gạo thường ổn định 10.500-11.500 đồngkg; gạo Nàng hoa 16.200 đồng/kg; gạo Sóc Thái 20.500 đồng/kg.
Giá lúa gạo tại tỉnh An Giang ngày 1/3/2021
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đồng)
|
Giá bán tại chợ
(đồng)
|
Giá (+)(-) so với ngày 26-02
|
Lúa gạo
|
- Nếp vỏ (tươi)
|
kg
|
6.200
|
|
|
- Nếp Long An (tươi)
|
kg
|
5.800 – 5.900
|
|
|
- Nếp vỏ (khô)
|
kg
|
7.600 - 7.900
|
|
|
- Lúa Jasmine
|
kg
|
|
Lúa tươi
|
|
- Lúa IR 50404
|
kg
|
7.000 - 7.200
|
|
- Lúa OM 9577
|
kg
|
7.000
|
|
- Lúa OM 9582
|
kg
|
7.000
|
|
- Lúa Đài thơm 8
|
kg
|
7.200 - 7.500
|
|
- Lúa OM 5451
|
kg
|
7.200 - 7.400
|
+200
|
- Nàng Hoa 9
|
kg
|
7.500 - 7.600
|
|
- Lúa OM 6976
|
kg
|
6.900 - 7.000
|
|
- Lúa OM 18
|
Kg
|
6.800 - 7.000
|
|
- Lúa Nhật
|
kg
|
7.800 - 8.000
|
|
- Lúa Nàng Nhen (khô)
|
kg
|
11.000
|
Lúa khô
|
|
- Lúa IR 50404 (khô)
|
kg
|
7.500
|
|
- Lúa Đài thơm 8 (khô)
|
kg
|
|
|
- Nếp ruột
|
kg
|
|
13.000 - 14.000
|
|
- Gạo thường
|
kg
|
|
10.500 - 11.500
|
|
- Gạo Nàng Nhen
|
kg
|
|
16.000
|
|
- Gạo thơm thái hạt dài
|
kg
|
|
18.000 - 19.000
|
|
- Gạo thơm Jasmine
|
kg
|
|
16.000
|
|
- Gạo Hương Lài
|
kg
|
|
19.500
|
|
- Gạo trắng thông dụng
|
kg
|
|
14.500
|
|
- Gạo Sóc thường
|
kg
|
|
16.400
|
|
- Gạo thơm Đài Loan trong
|
kg
|
|
20.000
|
|
- Gạo Nàng Hoa
|
kg
|
|
16.200
|
|
- Gạo Sóc Thái
|
kg
|
|
20.500
|
|
- Tấm thường
|
kg
|
|
12.500
|
|
- Tấm thơm
|
kg
|
|
13.500
|
|
- Tấm lài
|
kg
|
|
12.000
|
|
- Gạo Nhật
|
kg
|
|
24.000
|
|
- Cám
|
kg
|
|
6.000
|
|
Nguồn:VITIC