Giá tiêu trong nước gần đây đang giảm mạnh do nhu cầu tiêu thụ yếu, trong khi nguồn cung vẫn dồi dào. Triển vọng xuất khẩu và giá tiêu của Việt Nam trong thời gian tới phụ thuộc phần lớn vào cán cân cung - cầu. Hiện tại, sản lượng tiêu đang có xu hướng giảm, trong khi nhiều nông dân chọn giữ hàng lại thay vì bán ra, tạo lợi thế cho phía người bán khi thương lượng giá.
Trong 5 tháng đầu năm, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 100.693 tấn hạt tiêu, trong khi lượng tồn kho trong nước được dự báo giảm mạnh. Nguyên nhân là do vụ mùa năm 2025 được đánh giá là thấp nhất trong vòng 5 năm trở lại đây. Vì vậy, khi giá giảm, áp lực bán ra trên thị trường nội địa là rất thấp, thậm chí ở một số thời điểm, các thương nhân vẫn tiếp tục thu mua để đầu cơ.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh tăng 0,07% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.513 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.149 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA 570 ở mức 6.175 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.100 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt ở 11.850 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.300 USD/tấn đối với loại 500 g/l và mức 6.400 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt ở 9.300 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.513
|
+0,07
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.149
|
+0,07
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.175
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.100
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.850
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.300
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.300
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD