Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.744
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.233
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.750
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.700
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.200
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.850
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Với sự cạnh tranh từ nguồn tiêu vụ mới của Indonesia, dự báo thị trường trong nước vẫn chưa có dấu hiệu khởi sắc, khi Trung Quốc tiếp tục tăng mua tiêu từ Indonesia.
- Thị trường tiêu tiêu thụ chính là các nước châu Âu và Mỹ, tuy nhiên nhu cầu tiêu thụ tại các thị trường này vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi. Điều này càng khiến cho giá tiêu xuất khẩu của Việt Nam gặp khó khăn.
- Các nhà nông trồng tiêu cần phải tìm kiếm các giải pháp để thích nghi với tình hình thị trường hiện nay, như đa dạng hóa cây trồng hoặc tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới.
- Brazil hiện đang là quốc gia sản xuất và xuất khẩu tiêu đen lớn thứ hai thế giới sau Việt Nam, chiếm 17 - 18% nguồn cung toàn cầu. Tuy nhiên, xuất khẩu hạt tiêu của nước này đang đứng trước nguy cơ sụt giảm trong năm thứ ba liên tiếp do mất mùa.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC