Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.845
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.050
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.350
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.200
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.400
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.300
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.400
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Thị trường hiện đang bước vào chu kỳ tăng giá, chủ yếu do nguồn cung suy yếu. Mùa lễ hội cuối năm đang đến gần đã làm gia tăng nhu cầu, trong khi các báo cáo về việc xuất khẩu giảm từ Việt Nam cũng góp phần thúc đẩy sự gia tăng của thị trường. Trong khi đó, nhu cầu đã phục hồi tại nhiều thị trường, bao gồm Mỹ, EU, châu Á, đặc biệt là thị trường Trung Quốc.
- Đối với các nhà xuất khẩu đến Địa Trung Hải, việc đặt hàng kịp thời là rất quan trọng do thời gian giao hàng kéo dài hơn, nguyên nhân từ việc chuyển hướng qua Biển Đỏ đang diễn ra. Việc bỏ lỡ thời gian vận chuyển trước kỳ nghỉ lễ có thể dẫn đến sự chậm trễ đáng kể đối với các lô hàng mới.
- Hạt tiêu đang đối mặt với rất nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, sâu bệnh ngày càng phức tạp, cạnh tranh với các loại cây trồng khác và chi phí sản xuất tăng cao. Những thách thức này vừa là áp lực nhưng cũng là động lực để chuỗi cung ứng hạt tiêu điều chỉnh phương pháp canh tác và quy trình sản xuất.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC