Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.852
|
+0,15
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
8.966
|
+0,14
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.325
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.600
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.900
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.700
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.600
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Nhìn chung thị trường hạt tiêu khá trầm lắng với khối lượng giao dịch thấp. Nông dân, đại lý và các nhà xuất khẩu đang hạn chế giao dịch và tiếp tục trữ hàng với kỳ vọng giá sẽ tăng nhanh sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán sắp tới. Do đó, lượng hạt tiêu sẵn có để xuất khẩu trong tháng 1 và tháng 2 năm 2025 sẽ rất hạn chế, gây áp lực lớn lên lượng hàng tồn kho hiện tại, vì vụ thu hoạch chính sẽ bắt đầu vào tháng 3 hoặc tháng 4, trong bối cảnh mùa vụ năm nay được dự đoán sẽ đến chậm hơn mọi năm do biến đổi khí hậu.
- Tại Đắk Nông, năm 2024 với nhiều biến động từ thị trường nhưng hoạt động xuất khẩu của địa phương đã nỗ lực vượt khó và đạt dấu mốc mới. Hạt tiêu đen của Đắk Nông đang chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu của toàn tỉnh. Hiện mặt hàng này đang được xuất khẩu qua các thị trường chính như: Singapore, Africa, Trung Quốc, Australia, Canada, Anh, New Zealand.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC