menu search
Đóng menu
Đóng

USDA dự báo nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới (báo cáo tháng 4/2024)

15:00 28/04/2024

Dưới đây là báo cáo của USDA cập nhật dự báo về nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới
 
(Gạo quy xay xát; ĐVT: nghìn tấn; năm marketing tùy thuộc mỗi thị trường)

 

2019/20

2020/21

2021/22

2022/23

2023/24

2023/24

 

 

 

 

 

BC T2/24

BC T3/24

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

2.530

2.147

2.635

2.560

2.675

2.675

Caribbean

1.172

992

1.021

1.040

1.030

1.040

Nam Mỹ

2.317

1.803

1.815

1.937

1.965

2.090

Các nước Châu Âu khác

818

714

729

749

780

780

SNG (12 nước)

534

587

666

570

545

575

Trung Đông

6.942

6.205

7.947

7.200

7.735

7.745

Bắc Phi

575

610

863

731

700

720

Châu Phi cận Sahara

14.408

15.935

17.004

15.625

15.170

15.695

Đông Á

4.805

6.562

7.738

4.100

3.965

3.565

Nam Á

1.405

4.414

3.082

1.381

2.065

1.265

Đông Nam Á

5.415

7.249

8.048

11.230

11.017

11.517

EU

1.999

1.862

2.490

2.171

2.300

2.300

Tổng cộng

44.000

49.929

55.068

50.330

51.012

51.032

SẢN LƯỢNG

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

6.048

7.406

6.247

5.225

7.081

7.081

Caribbean

957

886

885

883

875

875

Nam Mỹ

16.213

17.308

16.529

16.012

17.040

16.734

EU - 28

1.888

1.826

1.732

1.287

1.428

1.380

SNG (12 nước)

1.414

1.426

1.368

1.206

1.331

1.331

Trung Đông

2.986

2.900

2.723

2.607

2.560

2.560

Bắc Phi

4.345

4.042

2.945

3.642

3.825

3.825

Châu Phi cận Sahara

20.191

19.994

20.126

20.971

21.157

21.157

Đông Á

161.159

162.001

162.961

159.653

158.192

158.164

Nam Á

169.079

174.807

181.065

186.153

186.432

187.132

Đông Nam Á

113.198

115.200

115.287

115.758

114.421

114.241

Tổng cộng

498.179

508.804

513.100

514.424

515.388

515.526

TIÊU THỤ NỘI ĐỊA

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

5.978

6.213

6.159

5.996

6.559

6.400

Central America

1.379

1.336

1.406

1.395

1.429

1.429

Caribbean

2.018

1.945

1.859

1.981

1.835

1.840

Nam Mỹ

14.767

14.995

14.930

14.732

14.743

14.768

EU

3.394

3.400

3.500

3.350

3.300

3.300

SNG (12 nước)

1.687

1.732

1.749

1.625

1.718

1.748

Trung Đông

9.424

9.194

9.637

9.852

10.170

10.135

Bắc Phi

4.604

4.625

4.359

4.332

4.505

4.540

Châu Phi cận Sahara

33.967

34.515

35.734

37.656

36.644

37.009

Đông Á

161.013

165.430

171.385

170.038

164.900

163.140

Nam Á

149.282

149.758

159.193

164.119

167.710

167.710

Đông Nam Á

103.587

103.651

104.165

105.014

105.656

105.506

Tổng cộng

492.191

497.905

515.201

521.235

520.354

518.710

TỒN TRỮ CUỐI VỤ

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

1.081

1.591

1.404

1.049

1.397

1.461

Trung Mỹ

356

244

230

267

250

244

Caribbean

327

327

340

367

382

402

Nam Mỹ

2.247

3.012

2.450

1.984

1.907

1.874

EU - 28

917

682

905

761

776

681

Trung Đông

1.820

1.479

1.729

1.874

1.750

1.794

Bắc Phi

1.232

1.159

613

600

625

625

Châu Phi cận Sahara

3.143

3.330

4.099

4.564

3.687

3.777

Đông Á

120.147

119.971

116.721

110.180

104.827

106.539

Nam Á

36.799

40.731

39.291

39.825

38.659

38.944

Đông Nam Á

13.283

14.866

14.843

16.075

15.057

15.427

Châu Đại dương

15

86

240

184

149

149

Tổng cộng

181.611

187.714

183.185

177.972

169.702

172.152

 

 

Nguồn:Vinanet/VITIC (Theo USDA)

Tags: gạo