menu search
Đóng menu
Đóng

USDA dự báo nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới (báo cáo tháng 9/2024)

17:36 24/10/2024

Dưới đây là báo cáo của USDA cập nhật dự báo về nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới
 
(Gạo quy xay xát; ĐVT: nghìn tấn; năm marketing tùy thuộc mỗi thị trường) 

 

2020/21

2021/22

2022/23

2023/24

2024/25

2024/25

 

 

 

 

 

BC T8/24

BC T9/24

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

2.147

2.635

2.567

2.795

2.835

2.860

Caribbean

992

1.021

1.165

1.130

1.005

1.030

Nam Mỹ

1.803

1.815

1.936

2.140

1.965

1.965

Các nước Châu Âu khác

714

729

749

780

810

810

SNG (12 nước)

587

666

570

620

590

590

Trung Đông

6.205

7.947

7.217

7.820

7.975

7.975

Bắc Phi

610

863

731

725

880

905

Châu Phi cận Sahara

15.935

17.004

15.558

16.020

16.295

16.320

Đông Á

6.562

7.738

4.100

3.175

3.150

3.150

Nam Á

4.414

3.082

1.382

980

1.510

1.460

Đông Nam Á

7.749

8.698

12.180

13.542

11.105

11.105

EU

1.862

2.490

2.170

2.200

2.200

2.200

Tổng cộng

50.430

55.716

51.426

53.037

51.467

51.517

SẢN LƯỢNG

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

7.406

6.247

5.225

7.081

7.169

7.137

Caribbean

886

885

841

862

885

885

Nam Mỹ

17.308

16.529

15.983

16.676

17.375

17.375

EU - 28

1.826

1.732

1.287

1.380

1.716

1.716

SNG (12 nước)

1.397

1.339

1.177

1.314

1.392

1.392

Trung Đông

2.900

2.723

2.607

2.560

2.860

2.821

Bắc Phi

4.042

2.945

3.642

3.825

3.645

3.645

Châu Phi cận Sahara

19.959

20.078

21.400

22.190

22.306

21.778

Đông Á

162.001

162.961

159.653

158.087

159.365

159.365

Nam Á

174.807

181.065

186.167

191.001

193.370

193.670

Đông Nam Á

115.732

116.077

116.988

114.585

116.498

116.498

Tổng cộng

509.271

513.820

516.017

520.648

527.709

527.312

TIÊU THỤ NỘI ĐỊA

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

6.213

6.158

5.984

6.378

6.550

6.528

Central America

1.336

1.406

1.403

1.463

1.498

1.498

Caribbean

1.945

1.859

1.939

1.790

1.860

1.885

Nam Mỹ

14.975

14.915

14.712

14.908

14.980

14.975

EU

3.400

3.500

3.300

3.250

3.350

3.350

SNG (12 nước)

1.703

1.714

1.590

1.763

1.796

1.796

Trung Đông

9.194

9.637

9.807

10.025

10.455

10.435

Bắc Phi

4.625

4.359

4.329

4.625

4.600

4.625

Châu Phi cận Sahara

34.490

35.736

37.792

37.307

38.312

38.202

Đông Á

165.430

171.385

169.913

163.220

159.830

159.930

Nam Á

149.758

159.193

163.945

167.280

170.370

171.120

Đông Nam Á

104.251

104.965

105.989

106.956

108.581

108.581

Tổng cộng

498.431

515.952

521.858

520.155

523.409

524.152

TỒN TRỮ CUỐI VỤ

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

1.591

1.404

1.049

1.363

1.508

1.571

Trung Mỹ

237

231

319

304

290

283

Caribbean

327

340

367

451

476

476

Nam Mỹ

2.858

2.311

1.877

2.034

2.193

2.174

EU - 28

682

905

811

681

847

847

Trung Đông

1.483

1.733

1.935

1.765

2.010

1.876

Bắc Phi

1.159

613

600

550

470

470

Châu Phi cận Sahara

3.319

4.038

4.676

4.490

4.132

4.006

Đông Á

119.971

116.721

110.305

106.347

107.207

107.207

Nam Á

40.730

39.290

40.011

42.978

42.717

42.709

Đông Nam Á

15.571

15.538

17.375

15.971

15.118

15.218

Châu Đại dương

86

240

196

208

211

146

Tổng cộng

188.250

183.679

179.764

177.381

177.434

177.238

 

Nguồn:Vinanet/VITIC (Theo USDA)

Tags: gạo