Tốc độ tăng trưởng của Liên minh châu Âu (EU) vẫn ở mức khiêm tốn, một số nền kinh tế lớn trong khối đối mặt với nguy cơ suy thoái kỹ thuật, khiến nhu cầu nhập khẩu nhìn chung tăng chậm lại. Điều này gây ra những sức ép nhất định đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU, đặc biệt là các mặt hàng tiêu dùng và hàng hóa có tính chu kỳ cao.
Ở chiều ngược lại, kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định nhờ chính sách điều hành vĩ mô linh hoạt, lạm phát được kiểm soát và dòng vốn đầu tư nước ngoài gia tăng. Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp trong nước duy trì năng lực sản xuất và xuất khẩu, đồng thời có điều kiện mở rộng nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ từ EU phục vụ phát triển sản xuất.
Ngoài ra, biến động tỷ giá giữa đồng EUR và USD cũng ảnh hưởng đáng kể đến chi phí thương mại hai chiều. Đồng EUR suy yếu so với USD trong một số giai đoạn khiến giá hàng nhập khẩu từ EU trở nên cạnh tranh hơn, nhưng đồng thời lại làm giảm giá trị quy đổi kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam khi tính bằng USD. Điều này đặt ra yêu cầu doanh nghiệp cần có chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá, cũng như đa dạng hóa đồng tiền thanh toán để hạn chế tác động tiêu cực.
Bên cạnh đó, xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ. Các doanh nghiệp châu Âu ngày càng quan tâm hơn đến việc đa dạng hóa nguồn cung, tránh phụ thuộc quá mức vào một khu vực nhất định. Việt Nam, nhờ EVFTA, đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn, song đồng thời cũng phải cạnh tranh gay gắt với các quốc gia khác trong khu vực ASEAN về chi phí sản xuất, năng lực logistics và chất lượng nguồn nhân lực.
Theo số liệu của Cục Hải quan Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các nước EU trong tháng 7/2025 đạt 4,84 tỷ USD, tăng 11,78% so với tháng 6/2025 và gần như giữ ổn định so với cùng kỳ năm 2024 (+0,04%). Các nhóm hàng công nghiệp chế biến tiếp tục dẫn dắt xuất khẩu, trong đó: máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 795 triệu USD; điện thoại các loại và linh kiện đạt 662 triệu USD; máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng khác đạt 597 triệu USD. Trong khi đó, nhóm nông sản – thực phẩm cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh, với cà phê đạt 195 triệu USD, rau quả đạt 36,4 triệu USD, hạt điều đạt 112,7 triệu USD. Một số nhóm như sắt thép, cao su và sản phẩm từ cao su giảm so với tháng trước, phản ánh tác động từ biến động giá cả và cạnh tranh trên thị trường EU.
Hà Lan, Đức, Italy, Tây Ban Nha và Pháp tiếp tục là các thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam trong EVFTA, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu sang EU. Hà Lan dẫn đầu với 23,15% tổng kim ngạch xuất khẩu, Đức chiếm 17,08%, Italy 9,61%, Tây Ban Nha 7,74% và Pháp 7,11%. Một số thị trường nhỏ nhưng tăng trưởng nhanh như Áo (+69,27% so với tháng trước) và Bồ Đào Nha (+52,1%).
Kim ngạch xuất khẩu sang EU tháng 7/2025 chiếm khoảng 11,34% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước; lũy kế 7 tháng đầu năm chiếm 12,56%, cho thấy EU vẫn là đối tác thương mại chiến lược, giữ tỷ trọng ổn định trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam.
Các nhóm hàng nhập khẩu chủ yếu gồm máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện (1,98 tỷ USD), máy móc thiết bị (1,86 tỷ USD) và dược phẩm (1,39 tỷ USD). Các nhóm thực phẩm và hóa chất cũng đóng góp quan trọng. Tỷ trọng nhập khẩu từ EU trong tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam đạt khoảng 10% trong tháng 7/2025 và 9,8% trong 7 tháng năm 2025.
Lạm phát, biến động tỷ giá và giá nguyên liệu toàn cầu là những yếu tố đáng lưu ý đang tác động tới thương mại trong EVFTA. Ngoài ra các yếu tố pháp lý và chính sách EU, bao gồm CBAM, EUDR và các tiêu chuẩn môi trường, đặt ra yêu cầu về sản xuất bền vững và truy xuất nguồn gốc. Công nghệ và xu thế chuyển đổi số đang tạo cơ hội cải thiện hiệu quả sản xuất, xuất khẩu và logistics. Các yếu tố chính trị – địa chính trị như xung đột toàn cầu, tình hình năng lượng và quan hệ EU với các nền kinh tế khác cũng ảnh hưởng tới dòng thương mại.
EU cũng cung cấp nguồn vốn đầu tư quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất và năng lượng tái tạo cho quá trình hiện đại hoá, công nghiệp hoá theo hướng bền vững hơn tại Việt Nam. Các hoạt động xúc tiến thương mại, hội chợ quốc tế và kết nối doanh nghiệp giữa Việt Nam và EU được duy trì, giúp mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác.
EU áp dụng các chính sách mới về môi trường, carbon và an toàn sản phẩm, đồng thời duy trì các ưu đãi theo EVFTA, thúc đẩy thương mại bền vững và tạo động lực cải thiện năng lực sản xuất trong nước.
Như vậy, EVFTA tiếp tục mang lại cơ hội mở rộng xuất khẩu, thu hút đầu tư và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Thách thức đến từ tiêu chuẩn cao của EU, cạnh tranh khu vực và biến động thị trường. Một số giải pháp đề xuất bao gồm nâng cao chất lượng sản phẩm, đẩy mạnh chuyển đổi số, đa dạng hóa thị trường, cải thiện logistics, tăng cường xúc tiến thương mại và hợp tác đầu tư chiến lược.
Nguồn:Vinanet/VITIC