Giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 8 năm 2017:
|
Phiên bản xe
|
Thông số kĩ thuật
|
Giá bán xe
|
|
Toyota Yaris G CVT
|
5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế nỉ cao cấp
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
642.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Yaris E CVT
|
5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế nỉ
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
592.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Vios 1.5G (CVT)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
622.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Vios 1.5E (CVT)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
588.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Vios 1.5E (MT)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
564.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Corolla Altis 2.0V (CVT-i)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp thông minh
Động cơ xăng dung tích 1.987 cc
|
933.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.798 cc
|
797.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Corolla Altis 1.8G (MT)
|
5 chỗ ngồi
Hộp số tay 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.798 cc
|
747.000.000 VNĐ
|
|
Phiên bản xe
|
Thông số kĩ thuật
|
Giá bán xe
|
|
Toyota Camry 2.5Q
|
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 3 vùng
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
|
1.383.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Camry 2.5G
|
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
|
1.236.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Camry 2.0E
|
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
|
1.098.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Innova 2.0E
|
8 chỗ ngồi
Hộp số tay 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
|
793.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Innova 2.0G
|
8 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
|
859.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Innova 2.0V
|
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
|
995.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Land Cruiser VX
|
8 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 4.608 cc, 4x4
|
3.650.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
|
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4
|
2.167.000.000 VNĐ
|
|
Phiên bản xe
|
Thông số kĩ thuật
|
Giá bán xe
|
|
Toyota Fortuner 2.7V 4x4
|
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4
|
1.308.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Fortuner 2.7V 4x2
|
7 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x2
|
1.149.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Fortuner 2.4G 4x2
|
7 chỗ ngồi
Hộp số tay 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x2
|
981.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi
Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.755 cc, 4x4
Trọng tải chở hàng: 520 kg
|
870.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Hilux 2.8G 4x4 MT
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi
Hộp số tay 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.755 cc, 4x4
Trọng tải chở hàng: 520 kg
|
806.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi
Hộp số tay 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x2
Trọng tải chở hàng: 585 kg
|
697.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Hiace động cơ dầu
|
16 chỗ ngồi
Hộp số tay 5 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.982 cc
|
1.240.000.000 VNĐ
|
|
Toyota Hiace động cơ xăng
|
16 chỗ ngồi
Hộp số tay 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc
|
1.131.000.000 VNĐ
|
Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn CVT: Hộp số vô cấp
Nguồn: Thethao247.vn - Người Đưa Tin