|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60. 32 PALLETS/GW:42,240KGS. 35KGS/BàNH.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1,26 tấn/ pallet, tổng cộng:16 pallets = 01 X 20'
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên LATEX LATZ ( Cao su sơ chế cô đặc bằng ly tâm ) cao su đạng lỏng đóng 21,5 tấn trong túi flexibags cho vào cont 20', NW= 21,500.00kgs,GW=21,600.00kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 15 metal box pallets trong 1 cont 20'.Mỗi một metal box pallets = 1260kgs,NW=18,900.00kgs,GW=20,970.00kgs
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su tự nhiên cha lu hoá, không chất độn, chất màu loại SVR3L. Hàng do Việt Nam sản xuất, trọng lợng 33,33kg/bánh
|
|
|
Cửa khẩu Mờng Khơng (Lao Cai)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10 Xuất xứ: Việt Nam ; Hàng đóng đồng nhất 33.33kgs/bành ; Tổng cộng :3000 bành = 05 X 20'
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60. HĐ:P120147-31/01/2012. 16PALLETS/GW:21,120KGS. 35KGS/BàNH.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L, 16 kiện, NW=1200kgs/kiện; GW=1300kgs/kiện; Tổng Cộng : NW= 19200 kgs, GW=20800 kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng đóng 80 pallet / 05 cont 20'
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-3L,tổng cộng : 80 kiện=2.880 bành( 35kg/bành), đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,Đã sơ chế.sản xuất tại Việt Nam); NW=60.48MTS; GW=61.92MTS
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế Dạng bành SVR CV50( Natural rubber SVR CV50 )
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên LATEX LA (Dạng lỏng) Đợc cô bằng ly tâm. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đợc đóng trong túi flexibag. Số túi: 03 túi flexibag (03 container x 20' = 03 flexibags)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV50 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20' . Tổng đóng 48 pallet / 03 cont 20'
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 576bales/cont, 35kg/bale
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên LATEX HA (Cao su sơ chế cô đặc bằng ly tâm) Cao su dạng lỏng đóng 21 tấn trong túi fleibags cho vào cont 20',02 cont 20' = 42 Tấn. NW=42,000.00kgs,GW=42,200.00kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam); NW=20.16MT; GW=20.64MT
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Cao su đóng đồng nhất 16 swpallets trong cont 20',02cont= 32 swpallets,mỗi một swpallets = 1260kgs,NW=40,320.00kgs,GW=42,240.00kgs
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên H.A Latex đã sơ chế dạng lỏng, đã đợc cô đặc bằng ly tâm. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 01 flexibags/cont
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-3L, tổng cộng : 16 kiện=576 bành (33.33kg/bành), đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su mủ nớc Latex HA - Rubber LATEX HA
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 20. Đóng gói 35kg/bành, 36 bành/pallet, tổng cộng 32 pallets. Mới 100%.
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng lỏng ( natural rubber latex 60% DRC,HA produce of geruco )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. HANG DONG DONG NHAT TRONG PALLETS GO
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR ) SVR CV 60 ; Hàng đóng cao su Pallet, 1,26 tấn/01 Pallet NET. Tổng cộng : 32 Pallets/02 Con't 20' (32 PL = 40,32 tấn Net).
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR 10.đã định chuẩn kỹ thuật,Hàng đóng đồng nhất ,33.33kg/bành/1200kg/kiện Tổng 32 kiện NW=38400kg GW=41600kg
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất bao PE, trọng lợng 33.33 kg/bành
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng bành SVR3L (Natural Rubber SVR3L )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao Su Tự nhiên SVR3L đã định chuẩn về kỹ thuật, hàng mới, đồng nhất 100%, 33.33kg/bành, gồm 1,152 bành đóng trong 32 pallet.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định dạng kỹ thuật SVR10 (Dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam); NW=60.48MTS; GW=66.24MTS
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định dạng kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam); NW=20.16MT; GW=22.08MT
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 3L, dang khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 10, dang khối (32 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60. 16 PALLETS/GW:21,120KGS. 35KGS/BàNH.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đợc cô đặc bằng ly tâm (H.A Latex đã sơ chế dạng lỏng). Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 80drum/cont
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 (100% cao su tự nhiên)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L - Xuất xứ Việt Nam - Hàng đợc đóng đồng nhất 1.26 tấn/ Pallet - 01 cont x 20' = 16 pallet = 20.16 tấn
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên (đợc cô bằng ly tâm) LATEX LA - Đóng 01 túi Flexi bag, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|