menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu tuần cuối tháng 2/2012

16:11 23/03/2012
 


 

Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (USD)

Cảng, cửa khẩu

PTTT

Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COL A, FSC-Pure. Quy cách: 25x150mm, dài từ 2,44 đến 4,88m. Tên khoa học Taeda Pine( Pinus Taeda). Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho

m3

263

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ tần bì đ­ờng kính từ 30cm trở lên, dài từ 3m trở lên , mới 100%

m3

237,80

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ h­ơng KOSSO, tên KH: Pterocarpus soyauxii. Kích th­ớc: Dài 2.2m* Dày 20cm* Rộng 28cm. Hàng không nằm trong danh mục cites.

m3

560

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ bạch đàn xẻ narrow 51

m3

324

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK70cm trở lên dài 5m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites.

m3

565

Cảng Hải Phòng

CFR

Gỗ Lim Tali xẻ hộp, dài: 1.0 - 4.8m, rộng 110 - 180mm, dầy: 58mm, hàng mới 100% (hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Erythrophleum Ivorense )

m3

819,08

Cảng Hải Phòng

CFR

Gỗ Thông xẻ: QC: 38MM x 184MM x 8' TO 20' , Nguyên liệu dùng cho sx hàng mộc (Hàng không nằm trong danh mục Cites)

m3

200

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ d­ơng xẻ, nhóm 4 (Populus Spp): Dày 25,4MM, dài từ: 2134-2438MM. Gỗ d­ơng không thuộc công ­ớc Cites.

m3

395

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thích xẻ, nhóm 4 (Acer Spp): Dày: 25,4MM, dài từ: 1219-3048MM. Gỗ thích không thuộc công ­ớc Cites.

m3

632

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COLB. Quy cách: 22x100/125/135/140/145/165mm, dài từ 2,1m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine(Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho.

m3

220

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ TEAK TRòN FSC CHU VI 90-99CM

m3

520

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CFR

Gỗ Alder xẻ loại 4/4

m3

365

Kho ngoại quan Sóng Thần

CIF

Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size:19*75*2400~4800)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )

m3

280

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

gỗ beech tròn (đ­ờng kính : 350mm & up; dài: 2500mm & up; tên khoa học: fagus sylvatica)

m3

195

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ gõ xẻ .Tên KH: Afzelia bipindensis.KT: Dày 20cm up* Rộng 30cm up*Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục cites.

m3

450

Cảng Hải Phòng

CFR

Gỗ tần bì tròn kích th­ớc: 60% đ­ờng kình từ 40-70cm, dài từ 2-12m hàng mới 100%

m3

191,56

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ Sồi Trắng xẻ. QC:(2200-4000x100-340x21)mm. Tên KH: Quercus sp.

m3

455,81

Cảng Vict

CIF

Ván PB 1220Mx2440x21MM

m3

195

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD P2 (12x1220x2440)mm

m3

310

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ trắc xẻ hộp (Sonokeling - Darbergia cochinchinensis pierre), kích th­ớc: bề dày 100mm, bề rộng 200mm đến 230mm, chiều dài 2000mm đến 2500mm. Hàng không thuộc danh mục cites.

m3

1,749,98

Cảng Hải Phòng

CNF

Gỗ tràm tròn (Robinia Pseudoacacia - Acacia Timber) - Đ­ờng kính TB: 0,18 - 0,35M, Dài: 1,6 - 2,2M

m3

325

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Tràm Xẻ,54 X 250 X 2000-4000 MM

m3

430

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thích xẻ thanh (HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5/4# 2 , 8" ,Mới 100%

m3

498,74

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông -NZ RADIATA PINE INDUSTRIAL GRADE, KD,RS (100MM & WIDER *50MM *2.1M &LONGER)

m3

220

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván MDF - Medium Density Fibre Board TSS (PMN). Đã qua xử lý nhiệt, (5.5 x 1220 x 2440)MM, Mới 100%

m3

278

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ cây dẻ tròn (BEECH LOGS) Chiều dài 3.0- -11.4m, Đ­ờng Kính 40cm+ trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES

m3

184,95

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 50X200 dài 1.8 m - 6.0 m

m3

220

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván MDF - 18x1220x2440 mm - E2

m3

320

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ h­ơng xẻ hộp (Rosewood - Pterocarpus Indicus Willd), kích th­ớc: bề dày 2 inch trở lên, bề rộng 3 inch đến 7 inch, chiều dài 8 feet trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.

m3

1,040

Cảng Hải Phòng

CNF

Gỗ Tròn Bạch Đàn Maculata FSC, đkính 25cm+, dài 2.7m+

m3

220

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Gỗ thông xẻ (22mm x 150mm x 1800mm and up)

m3

260

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván pb (okal): 1830x2440x12MM (Quy cách biên: 1855*2465*12mm)

m3

205

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván mdf: 17*1220*2440MM (quy cách biên: 17*1245*2465MM)

m3

300

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ xẻ Alder, loại 2, dày 50, 60, 80mm

m3

330

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thích xẻ (19x40-400x370-2100)mm

m3

443,89

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ sồi hoa xẻ (19x102x1000-2100)mm

m3

519,19

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ sồi trắng xẻ (19x40-102x370-2100)mm

m3

621,62

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

gỗ tròn bạch đàn FSC Pure grandis, đkính từ 30cm+, dài 5.6m

m3

155

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Nguồn:Vinanet