Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$2.15
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC chưa hoá dẻo (không hiệu), mới.
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.10
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bột nhựa MELAMINE 1186 (MELAMINE MOULDING POWDER) dùng để sx sp nhựa melamine
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (FD0474) Hàng đóng đồng nhất 25Kg/Bao.
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh HDPE(5000S)
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC Compound SA88 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-263-01 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng tuyết
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Copolyme EVA (etylen vinyl axetat) nguyên sinh dạng hạt 1.38g/cm3, 25kg/bao x 40 bao, hiệu Kleiberit mới 100%, mã hàng 779.6/20
|
kg
|
$2.59
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC95( dạng hạt)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Pom ( dạng hạt)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.51
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nhựa ALKYD RESIN nguyên sinh: LONG OIL SOYA ALKYD RESIN - VLK 3580 (80%), Dạng lỏng dùng để sản xuất sơn.
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe (EVOLUE SP1071C)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Eva (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM F20-03 Natural. Hang moi 100%.
|
kg
|
$1.98
|
Khu chế xuất Tân Thuận
|
DDU
|
Hạt nhựa PS-RE-GPCD40T-T.NL
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Melamine-ure-formaldehyde dạng lỏng PK100 13%
|
kg
|
$0.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 25kg/bao mới 100%
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE COMPOUND (Thành phần chính là polypropylene, chất màu ,dạng hạt , màu đen, dạng nguyên sinh có nhiều công dụng )
|
kg
|
$1.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa Epoxy
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hỗn hợp nhựa PVC 1007
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NPL sản xuất tấm bạt nhựa: Hạt nhựa PE nguyên sinh (LDPE Grade: U8835)
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - E.V.A COPOLYMER
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa Poly carbonate nguyên sinh
|
kg
|
$2.54
|
Cảng Hải Phòng
|
DDP
|
Polyuretan dạng nguyên sinh (CK-R-R14620)
|
kg
|
$2.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa epoxit dạng nguyên sinh (dạng sệt, trong, màu vàng; thành phần chính là epoxy resin)- CRE00048 (XZ0965A)
|
kg
|
$2.83
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal 8202PT(GP) hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-POLYPROPYLENE COMPOUND (Thành phần chính là Polypropylene, chất màu, dạng hạt, dạng nguyên sinh có nhiều công dụng)
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyd SYNOLAC P33X70
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyurethanes dạng nguyên sinh dùng để sx tấm cách nhiệt: ELASTOPOR H3610/0 C-B (1DRUM = 250KGS)
|
kg
|
$1.90
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa ABS nguyên sinh
|
kg
|
$2.06
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE/RECYCLED LD-100
|
kg
|
$0.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PVC - 6PG022-1-IV-10
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE chính phẩm nguyên sinh LLDPE ( S# FD21HN )
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (TASNEE POLYPROPYLENE PP H1045 )
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa polypropylene HP462S dùng sản xuất vải không dệt
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE EXXONMOBILL LL6101XR
|
kg
|
$1.55
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE- LLDPE 218W
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa Polyvinyl clorua PVC ComPound(9510733)
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FCA
|
Hạt nhựa PS - GPPS Y-MFD 6111S CL/GY-9C (Polystyrene)
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) PMX-0245 CYCLOPENTASILOXANE),Batch No: 0006410585-3120kg, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh - PVC Resin . S-101
|
kg
|
$0.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh - PP PLASTIC PELLET
|
kg
|
$0.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-65
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
nhựa lỏng nguyên sinh amino resin 7753-80C thùng 200kgs
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa AMINO dạng lỏng nguyên sinh - AMINO RESIN 102
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Dạng nguyên sinh) (NPL SX PHU TUNG XE DAP)
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS, mới 100%
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS chính phẩm dạng nguyên sinh -Grade : PG-80N
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng,dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng ETERKYD 2109-M-55-1 ALKYD RESIN
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh (Poly Vinyl Clorua),đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù (dùng để sản xuất vỏ dây điện). Mới 100%.
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyd resin
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh/ EVA TAISOX 7360M
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa- 8010 HDPE Plastic resin
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh -Grade : PA-709
|
kg
|
$2.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyuerethane resin
|
kg
|
$2.48
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
polyurethane resin(nhựa pu)
|
kg
|
$2.73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Melamin
|
kg
|
$2.73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 266PS (poly vinyl clorua chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác - loại khác)
|
kg
|
$0.97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE RESIN - P600F
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh D795C
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (S5050)
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng nhũ hóa, dùng làm phụ gia trong sản xuất cao su)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN ALL-700 HV - Nhựa ALKYD RESIN ALS-700 HV, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh( C6H6O.CH2O)n
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh/ EVA GRADE MV1055
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh, dạng rắn YD904 (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan - SUPRASEC 2424 ( X) dạng nguyên sinh ở thể lỏng ( dùng để đỏ mút yên xe máy ), Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.73
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.43
|
ICD Sóng thần (Bình dương)
|
DDU
|