Chủng loại mặt hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép tấm cán nóng loại 2 không hợp kim cha tráng phủ mạ đã ngâm dầu tấy gỉ size 2.0-4.5mm x 914-1550mm x 1828-2438mm mới 100%
|
tấn
|
550
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 928mm, không tráng phủ mạ , C nhỏ 0.6%
|
tấn
|
640
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cán nóng ngâm dầu dạng cuộn không hợp kim JIS G3131 SPHC 2.3mm x 1219mm x Coil ( mới 100%)
|
tấn
|
695
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng mạ kẽm dạng cuộn G450 Z275 2.0mm x 1250mm x C - Mới 100%
|
tấn
|
840
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn đã mạ hợp kim nhôm kẽm bằng phơng pháp nhúng nóng, cha sơn phủ, size: (0.45 x 1200)mm x coil.hàm lợng C<0,6%.tính theo TL hàng.mới 100%.
|
tấn
|
955
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim cán nóng, đã ngâm tẩy rỉ, cha tráng phủ mạ, cha sơn, loại: SPHC, kích thớc: 3.2x1258xcuộn(mm), hàng mới 100%
|
tấn
|
988,50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá cuộn không hợp kim tráng hợp kim nhôm kẽm, phủ sơn, khổ rộng 1200mm, độ dày 0.40mm, sơn màu đỏ, mới 100%,có hàm lợng cacbon từ 4% đến 7% trọng lợng
|
tấn
|
1,040
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm dạng cuộn cán nóng không hợp kim cha tráng phủ mạ JIS G4053 SCM415 ( 6.6mm x990mm x cuộn), hàng mới
|
tấn
|
1,050
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn dạng cuộn 0.45mm (TCC) x 1200mm x C FB306/BW736 (mới 100%)
|
tấn
|
1,160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, không gia công quá mức cán nguội: 430/BA (0.4mmx 329mm x 1366mm), hàng mới 100%
|
tấn
|
1,920
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
thép không gỉ dạng cuộn cán nguội TE 202 2B/BA ,mới 100% BA/0.6mm x 1219 mm x up x c
|
tấn
|
2,640
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|