Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép lá mạ kẽm pp điện phân dạng đai dải (size: 0.5-1.2mmX44-580mm, không hợp kim, loại 2, mới 100%)
|
500.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim,không tráng phủ mạ sơn,hàng loại 2,mới 100%,mác thép JIS G3131,kt: 3.0~4.5mm x600 mm up x C = 64 cuộn
|
535.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nóng cha tráng phủ mạ dạng tấm (1,20 - 4,50)mm X 730mm UP X 2438mm - Hàng loại 2 mới 100%
|
580.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t1.80 x w1212)mm
|
643.00
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép cuộn không hợp kim đợc mạ tráng kẽm bằng phơng pháp khác (0.8X1219XC)mm
|
925.00
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân, cha sơn quét vécni hoặc phủ plastic, cha ngâm tẩy gỉ dầu, dạng cuộn tròn, hlc <0,6%tl, kt: 0.57 x 1086mm
|
1,025.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm ko hk c.phẳng,mạ kẽm bằng pp đ.phân,phủ plastic,cha ngâm tẩy gỉ dầu,d.cuộn,hlc<0.6%tl,kt:0.4x1178mm
|
1,135.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép Sillic từ tính không định hớng(0.20mmx1000mmxcoil)
|
2,480.00
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng tấm - Kích thước: 4.0 - 8.0mm x 1000mm up x 3050mm up (hàng mới 100%) - loại 2
|
2,650.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|