|
|
|
|
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w1230)mm
|
|
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
|
Thép cán nóng dạng cuộn. Hàng mới 100% cha tráng phủ mạ sơn. Kích thớc 1.95mmx1219mmxC. Tiêu chuẩn: JIS G3131 SPHC
|
|
|
|
|
Inox AISI-430 dạng tấm cán nguội ( 0.300 - 0.400 mm up x 280 - 1.000 mm up x 250 - 2.000 mm ). Hàng loại 2, mới 100% .
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng: 4.0mm x 1219mm x coil
|
|
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đợc cán nguội, cha phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn. Kích thớc : (0.3-0.35)mm x (1075-1219)mm x C
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng: 1.6mm x 1183mm x coil
|
|
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép lá cán nguội, dạng cuộn, cha tráng phủ, mạ, sơn. không hợp kim, loại JIS G3141 SPCC-SD, MớI 100%. Kích thớc: độ dày*khổ rộng/cuộn (3.2mm*1219mm/cuộn). Hàm lợng Carbon: 0.038% tính theo trọng lợng.
|
|
|
|
|
Thép carbon cán nóng dạng cuộn ( không dùng cho xây dựng) S40C 10.00MM
|
|
|
|
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm đã đợc sơn, dạng cuộn, kích thớc 0.75x124mm, xanh/kem, hàng mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm đã đợc sơn, dạng cuộn, kích thớc 0.50x591mm, xanh/kem, hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 201/NO.1: 6 mm x 1 219 mm x Cuộn, hàng mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Thép không gỉ dạng cuộn, AISI 304H 5.5MM (STAINLESS STEEL WIRE ROD )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|