menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 13/1/2025

10:37 13/01/2025

Hôm nay 13/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

319,50

325,85

317,75

323,85

318,50

Tháng 5/25

315,00

322,00

314,15

319,80

314,70

Tháng 7/25

310,65

316,25

309,00

313,60

309,30

Tháng 9/25

304,25

309,55

302,50

306,35

302,80

Tháng 12/25

291,90

296,00

289,40

292,60

289,90

Tháng 3/26

282,00

285,15

279,55

282,05

279,90

Tháng 5/26

273,10

275,35

273,00

273,00

271,55

Tháng 7/26

264,85

265,60

263,45

263,45

262,05

Tháng 9/26

254,05

254,45

252,45

252,45

251,40

Tháng 12/26

240,65

240,90

238,90

238,90

238,05

Tháng 3/27

234,25

234,25

232,50

232,50

231,95

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,15

19,48

18,96

19,22

19,10

Tháng 5/25

17,96

18,27

17,86

18,07

17,95

Tháng 7/25

17,63

17,87

17,51

17,70

17,60

Tháng 10/25

17,65

17,88

17,55

17,73

17,64

Tháng 3/26

17,95

18,15

17,86

18,02

17,94

Tháng 5/26

17,24

17,38

17,17

17,30

17,22

Tháng 7/26

16,86

16,96

16,79

16,91

16,84

Tháng 10/26

16,85

16,96

16,81

16,90

16,83

Tháng 3/27

17,15

17,26

17,12

17,19

17,13

Tháng 5/27

16,86

16,86

16,81

16,81

16,76

Tháng 7/27

16,68

16,68

16,63

16,63

16,58

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters