Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
322,90
|
333,85
|
322,10
|
325,95
|
323,85
|
Tháng 5/25
|
318,80
|
329,10
|
317,95
|
321,90
|
319,80
|
Tháng 7/25
|
312,95
|
322,85
|
311,80
|
316,10
|
313,60
|
Tháng 9/25
|
304,55
|
315,00
|
304,50
|
308,85
|
306,35
|
Tháng 12/25
|
290,95
|
300,90
|
290,95
|
295,85
|
292,60
|
Tháng 3/26
|
282,50
|
290,10
|
282,50
|
285,75
|
282,05
|
Tháng 5/26
|
279,95
|
280,55
|
275,75
|
276,65
|
273,00
|
Tháng 7/26
|
270,10
|
270,80
|
267,15
|
267,15
|
263,45
|
Tháng 9/26
|
258,70
|
259,80
|
256,25
|
256,25
|
252,45
|
Tháng 12/26
|
244,80
|
245,00
|
242,50
|
242,50
|
238,90
|
Tháng 3/27
|
238,00
|
238,00
|
236,05
|
236,05
|
232,50
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19,22
|
19,22
|
18,70
|
18,90
|
19,22
|
Tháng 5/25
|
18,08
|
18,08
|
17,69
|
17,92
|
18,07
|
Tháng 7/25
|
17,70
|
17,70
|
17,37
|
17,60
|
17,70
|
Tháng 10/25
|
17,72
|
17,73
|
17,43
|
17,67
|
17,73
|
Tháng 3/26
|
17,99
|
18,02
|
17,74
|
17,98
|
18,02
|
Tháng 5/26
|
17,26
|
17,31
|
17,09
|
17,31
|
17,30
|
Tháng 7/26
|
16,80
|
16,95
|
16,73
|
16,95
|
16,91
|
Tháng 10/26
|
16,89
|
16,95
|
16,75
|
16,95
|
16,90
|
Tháng 3/27
|
17,19
|
17,25
|
17,07
|
17,25
|
17,19
|
Tháng 5/27
|
16,73
|
16,88
|
16,73
|
16,88
|
16,81
|
Tháng 7/27
|
16,68
|
16,70
|
16,67
|
16,70
|
16,63
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters