menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 14/1/2025

08:40 14/01/2025

Hôm nay 14/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

322,90

333,85

322,10

325,95

323,85

Tháng 5/25

318,80

329,10

317,95

321,90

319,80

Tháng 7/25

312,95

322,85

311,80

316,10

313,60

Tháng 9/25

304,55

315,00

304,50

308,85

306,35

Tháng 12/25

290,95

300,90

290,95

295,85

292,60

Tháng 3/26

282,50

290,10

282,50

285,75

282,05

Tháng 5/26

279,95

280,55

275,75

276,65

273,00

Tháng 7/26

270,10

270,80

267,15

267,15

263,45

Tháng 9/26

258,70

259,80

256,25

256,25

252,45

Tháng 12/26

244,80

245,00

242,50

242,50

238,90

Tháng 3/27

238,00

238,00

236,05

236,05

232,50

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,22

19,22

18,70

18,90

19,22

Tháng 5/25

18,08

18,08

17,69

17,92

18,07

Tháng 7/25

17,70

17,70

17,37

17,60

17,70

Tháng 10/25

17,72

17,73

17,43

17,67

17,73

Tháng 3/26

17,99

18,02

17,74

17,98

18,02

Tháng 5/26

17,26

17,31

17,09

17,31

17,30

Tháng 7/26

16,80

16,95

16,73

16,95

16,91

Tháng 10/26

16,89

16,95

16,75

16,95

16,90

Tháng 3/27

17,19

17,25

17,07

17,25

17,19

Tháng 5/27

16,73

16,88

16,73

16,88

16,81

Tháng 7/27

16,68

16,70

16,67

16,70

16,63

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters