menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 14/5/2025

08:53 14/05/2025

Hôm nay 14/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

380,00

384,85

380,00

384,85

382,45

Tháng 7/25

375,00

379,25

367,05

376,35

372,95

Tháng 9/25

370,00

374,65

363,05

372,25

368,45

Tháng 12/25

363,75

368,05

357,20

366,30

361,85

Tháng 3/26

358,00

361,60

351,35

360,20

355,45

Tháng 5/26

345,15

352,75

343,05

351,75

346,90

Tháng 7/26

331,50

340,35

331,50

339,60

334,50

Tháng 9/26

316,35

323,90

315,80

323,90

318,15

Tháng 12/26

302,40

311,05

302,40

311,05

304,85

Tháng 3/27

292,50

300,60

291,95

300,60

294,25

Tháng 5/27

284,30

292,30

283,75

292,30

286,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,75

18,29

17,61

18,22

17,70

Tháng 10/25

17,93

18,44

17,79

18,41

17,87

Tháng 3/26

18,30

18,80

18,17

18,78

18,24

Tháng 5/26

17,60

18,06

17,48

18,02

17,54

Tháng 7/26

17,32

17,74

17,20

17,70

17,25

Tháng 10/26

17,35

17,76

17,26

17,71

17,28

Tháng 3/27

17,68

18,07

17,62

18,03

17,63

Tháng 5/27

17,28

17,66

17,25

17,63

17,25

Tháng 7/27

17,23

17,50

17,22

17,47

17,10

Tháng 10/27

17,53

17,56

17,53

17,56

17,20

Tháng 3/28

17,89

17,89

17,89

17,89

17,54

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters