menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 15/1/2025

08:29 15/01/2025

Hôm nay 15/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

325,50

328,85

321,05

321,95

325,95

Tháng 5/25

321,50

325,05

317,20

318,00

321,90

Tháng 7/25

315,55

319,10

311,15

312,00

316,10

Tháng 9/25

308,75

311,55

303,20

304,35

308,85

Tháng 12/25

295,85

297,60

290,05

291,00

295,85

Tháng 3/26

286,00

287,70

280,25

280,90

285,75

Tháng 5/26

275,35

275,35

271,65

272,05

276,65

Tháng 7/26

266,15

266,15

262,75

262,75

267,15

Tháng 9/26

255,30

255,30

251,90

251,90

256,25

Tháng 12/26

242,20

242,20

238,60

238,60

242,50

Tháng 3/27

-

232,00

-

232,00

236,05

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

18,88

18,92

18,24

18,32

18,90

Tháng 5/25

17,92

17,94

17,29

17,39

17,92

Tháng 7/25

17,55

17,62

17,02

17,13

17,60

Tháng 10/25

17,67

17,69

17,16

17,26

17,67

Tháng 3/26

17,98

17,99

17,51

17,62

17,98

Tháng 5/26

17,31

17,31

16,90

17,01

17,31

Tháng 7/26

16,98

16,98

16,61

16,73

16,95

Tháng 10/26

16,97

16,97

16,64

16,78

16,95

Tháng 3/27

17,27

17,27

16,99

17,13

17,25

Tháng 5/27

16,89

16,89

16,66

16,81

16,88

Tháng 7/27

16,71

16,71

16,51

16,67

16,70

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters