menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 15/4/2025

10:41 15/04/2025

Hôm nay 15/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

361,50

365,45

354,00

360,40

357,70

Tháng 7/25

357,50

363,85

352,10

358,50

353,60

Tháng 9/25

349,40

357,40

346,60

352,90

347,80

Tháng 12/25

342,50

349,35

339,40

345,55

341,25

Tháng 3/26

335,80

343,15

333,30

339,40

335,55

Tháng 5/26

327,80

335,65

326,15

331,80

327,70

Tháng 7/26

315,80

324,70

315,80

320,80

317,05

Tháng 9/26

301,00

310,00

301,00

306,05

302,85

Tháng 12/26

288,60

297,40

288,60

294,85

291,55

Tháng 3/27

282,75

287,45

282,75

287,45

284,35

Tháng 5/27

282,25

282,25

282,25

282,25

279,60

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,98

18,12

17,81

17,87

18,00

Tháng 7/25

17,85

17,94

17,62

17,69

17,83

Tháng 10/25

17,97

18,07

17,79

17,86

17,97

Tháng 3/26

18,33

18,43

18,17

18,25

18,33

Tháng 5/26

17,52

17,61

17,37

17,46

17,51

Tháng 7/26

17,10

17,18

16,99

17,09

17,10

Tháng 10/26

17,09

17,15

17,00

17,09

17,09

Tháng 3/27

17,40

17,46

17,32

17,42

17,40

Tháng 5/27

16,95

17,02

16,89

16,99

16,96

Tháng 7/27

16,82

16,82

16,69

16,80

16,77

Tháng 10/27

16,88

16,88

16,88

16,88

16,85

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters