menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 5/3/2025

09:04 05/03/2025

Hôm nay 5/3/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

391,85

404,75

391,85

403,75

392,70

Tháng 5/25

389,85

401,55

385,60

398,40

386,65

Tháng 7/25

380,25

390,70

376,60

387,70

378,20

Tháng 9/25

371,65

380,50

368,10

377,55

369,40

Tháng 12/25

360,00

368,60

356,30

365,75

357,75

Tháng 3/26

349,90

357,15

346,25

354,50

346,85

Tháng 5/26

335,35

343,65

333,20

340,90

333,90

Tháng 7/26

321,40

325,55

316,80

324,55

317,80

Tháng 9/26

303,60

306,95

298,65

306,50

300,00

Tháng 12/26

284,40

290,60

282,65

290,60

284,25

Tháng 3/27

281,05

281,05

281,05

281,05

274,75

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,20

18,28

17,94

18,10

18,22

Tháng 7/25

17,87

17,93

17,60

17,74

17,86

Tháng 10/25

17,98

18,03

17,71

17,84

17,98

Tháng 3/26

18,37

18,41

18,11

18,21

18,37

Tháng 5/26

17,61

17,62

17,36

17,45

17,61

Tháng 7/26

17,25

17,26

17,00

17,07

17,25

Tháng 10/26

17,27

17,28

17,02

17,08

17,27

Tháng 3/27

17,55

17,55

17,36

17,39

17,59

Tháng 5/27

17,13

17,13

16,95

16,97

17,17

Tháng 7/27

16,95

16,95

16,79

16,79

16,99

Tháng 10/27

17,04

17,04

16,87

16,87

17,07

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters