Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
324,75
|
326,25
|
317,65
|
318,65
|
326,85
|
Tháng 5/25
|
320,15
|
321,65
|
314,15
|
314,90
|
322,10
|
Tháng 7/25
|
314,10
|
315,35
|
308,60
|
309,10
|
316,15
|
Tháng 9/25
|
307,80
|
309,20
|
301,70
|
302,20
|
309,80
|
Tháng 12/25
|
294,95
|
295,95
|
287,90
|
288,40
|
296,65
|
Tháng 3/26
|
284,25
|
284,25
|
277,55
|
278,10
|
286,90
|
Tháng 5/26
|
272,75
|
274,00
|
269,50
|
270,20
|
279,25
|
Tháng 7/26
|
264,65
|
265,45
|
261,05
|
261,95
|
271,30
|
Tháng 9/26
|
255,25
|
255,50
|
251,65
|
252,40
|
262,15
|
Tháng 12/26
|
244,85
|
244,85
|
239,60
|
239,60
|
248,85
|
Tháng 3/27
|
239,75
|
239,75
|
234,30
|
234,30
|
243,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19,62
|
19,76
|
19,42
|
19,65
|
19,73
|
Tháng 5/25
|
18,29
|
18,39
|
18,08
|
18,27
|
18,37
|
Tháng 7/25
|
17,87
|
17,96
|
17,68
|
17,83
|
17,93
|
Tháng 10/25
|
17,83
|
17,91
|
17,65
|
17,81
|
17,87
|
Tháng 3/26
|
18,03
|
18,12
|
17,88
|
18,05
|
18,08
|
Tháng 5/26
|
17,25
|
17,32
|
17,14
|
17,26
|
17,25
|
Tháng 7/26
|
16,85
|
16,92
|
16,76
|
16,87
|
16,83
|
Tháng 10/26
|
16,80
|
16,88
|
16,77
|
16,85
|
16,79
|
Tháng 3/27
|
17,16
|
17,16
|
17,07
|
17,14
|
17,07
|
Tháng 5/27
|
16,71
|
16,77
|
16,71
|
16,76
|
16,69
|
Tháng 7/27
|
16,63
|
16,63
|
16,58
|
16,58
|
16,52
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters