Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
396,50
|
396,50
|
396,20
|
396,20
|
401,10
|
Tháng 7/25
|
389,35
|
393,25
|
382,50
|
384,10
|
389,85
|
Tháng 9/25
|
383,00
|
387,05
|
377,20
|
378,70
|
383,75
|
Tháng 12/25
|
373,95
|
378,50
|
369,85
|
371,15
|
375,45
|
Tháng 3/26
|
368,15
|
371,40
|
363,50
|
364,45
|
368,65
|
Tháng 5/26
|
358,55
|
362,00
|
355,35
|
355,80
|
360,00
|
Tháng 7/26
|
347,10
|
349,20
|
343,15
|
343,15
|
347,60
|
Tháng 9/26
|
330,45
|
332,30
|
326,25
|
326,40
|
330,95
|
Tháng 12/26
|
314,90
|
318,50
|
312,40
|
312,70
|
317,40
|
Tháng 3/27
|
302,25
|
303,00
|
302,25
|
303,00
|
307,15
|
Tháng 5/27
|
295,95
|
295,95
|
295,95
|
295,95
|
299,35
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,39
|
17,39
|
17,06
|
17,13
|
17,44
|
Tháng 10/25
|
17,57
|
17,57
|
17,20
|
17,28
|
17,58
|
Tháng 3/26
|
17,97
|
17,97
|
17,61
|
17,68
|
17,96
|
Tháng 5/26
|
17,25
|
17,25
|
17,00
|
17,07
|
17,28
|
Tháng 7/26
|
16,92
|
16,94
|
16,76
|
16,84
|
17,00
|
Tháng 10/26
|
17,06
|
17,06
|
16,85
|
16,93
|
17,06
|
Tháng 3/27
|
17,36
|
17,36
|
17,24
|
17,32
|
17,42
|
Tháng 5/27
|
16,96
|
16,99
|
16,93
|
16,99
|
17,07
|
Tháng 7/27
|
16,85
|
16,89
|
16,81
|
16,89
|
16,95
|
Tháng 10/27
|
16,95
|
17,01
|
16,95
|
17,01
|
17,07
|
Tháng 3/28
|
17,37
|
17,37
|
17,37
|
17,37
|
17,42
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters