Giá điều (Đvt: VNĐ/kg)
|
Khu vực
|
Giá
|
Giá điều Đắk Lắk
|
21.000 - 25.000
|
Giá điều Đồng Nai
|
24.500 - 26.500
|
Giá điều tươi Bình Phước
|
25.000 - 27.000
|
Giá điều Gia Lai
|
24.500 - 26.000
|
Giá điều tươi Đắk Nông
|
25.000 - 26.000
|
Giá ca cao (Đvt: VNĐ/kg)
|
Loại
|
Giá
|
Hạt ca cao xô
|
60.000 - 65.000
|
Hạt ca cao lên men loại I
|
68.000 - 71.000
|
Ca cao lên men loại II
|
83.000 - 85.000
|
Ca cao lên men loại III
|
90.000 - 94.000
|
Giá ca cao tươi
|
6.200 - 6.500
|
Bột ca cao nguyên chất
|
140.000 - 180.000
|
Giá sầu riêng (Đvt: VNĐ/kg)
|
Loại
|
Khu vực
|
Tây Nam Bộ
|
Đông Nam Bộ
|
Tây Nguyên
|
Sầu riêng Ri6 đẹp
|
133.000-136.000
|
130.000-135.000
|
130.000-135.000
|
Sầu riêng Ri6 xô
|
120.000-125.000
|
115.000-120.000
|
115.000-120.000
|
Sầu riêng Thái đẹp
|
210.000-212.000
|
208.000-210.000
|
208.000-210.000
|
Sầu riêng Thái xô
|
185.000-190.000
|
185.000-190.000
|
185.000-190.000
|
Giá mủ cao su
|
Khu vực
|
Đvt
|
Giá
|
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét
|
VNĐ/độ TSC
|
250.000-290.000
|
Lộc Ninh-Bình Phước
|
VNĐ/độ mủ
|
235.000-250.000
|
Tiểu Điền-Bình Phước
|
VNĐ/độ mủ
|
250.000-290.000
|
Mủ tươi-Bình Phước
|
VNĐ/độ mủ
|
250.000-290.000
|
Bình Long-Bình Phước
|
VNĐ/độ mủ
|
285.000
|
Phú Riềng-Bình Phước
|
VNĐ/độ mủ
|
285.000
|
Mủ tại Bình Dương
|
VNĐ/độ TSC
|
230.000-235.000
|
Mủ tại Tây Ninh
|
VNĐ/độ TSC
|
235.000-250.000
|
Nguồn:Vinanet/VITIC/Báo Đắk Nông