menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 02/6/2023

08:46 02/06/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,23

+0,13

+0,19%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,43

+0,15

+0,20%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

244,11

+0,49

+0,20%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,17

+0,01

+0,42%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

231,80

+0,33

+0,14%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

74,30

74,36

74,12

74,35

74,21

Oct'23

72,67

74,40

71,80

73,92

72,20

Nov'23

72,02

74,37

72,00

73,61

71,92

Dec'23

71,92

74,11

71,23

73,30

71,63

Jan'24

72,98

73,32

71,46

72,98

71,35

Feb'24

72,68

72,96

71,10

72,68

71,07

Mar'24

72,40

72,72

72,40

72,41

70,82

Apr'24

72,15

72,36

72,15

72,15

70,58

May'24

70,89

71,91

70,57

71,91

70,37

Jun'24

70,10

72,20

69,90

71,71

70,20

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

70,25

70,39

70,10

70,32

70,20

Sep'23

70,08

70,17

69,96

70,14

70,03

Oct'23

69,71

69,80

69,71

69,79

69,76

Nov'23

69,46

69,46

69,45

69,45

69,45

Dec'23

69,18

69,28

69,03

69,24

69,13

Jan'24

68,81

68,81

68,81

68,81

68,80

Feb'24

68,40

68,60

68,40

68,60

68,47

Mar'24

66,00

68,86

66,00

68,18

66,48

Apr'24

66,64

68,52

66,08

67,89

66,23

May'24

66,39

68,23

65,67

67,63

66,00

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3135

2,3142

2,3084

2,3131

2,3114

Sep'23

2,3178

2,3180

2,3141

2,3180

2,3164

Oct'23

2,3207

2,3207

2,3207

2,3207

2,3205

Nov'23

2,2564

2,3427

2,2564

2,3208

2,2708

Dec'23

2,3147

2,3163

2,3147

2,3163

2,3172

Jan'24

2,2716

2,3391

2,2595

2,3177

2,2711

Feb'24

2,2661

2,3351

2,2573

2,3141

2,2689

Mar'24

2,2604

2,3235

2,2519

2,3032

2,2589

Apr'24

2,2476

2,3058

2,2349

2,2840

2,2407

May'24

2,2371

2,2890

2,2259

2,2721

2,2301

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,280

2,284

2,276

2,283

2,273

Sep'23

2,282

2,288

2,281

2,284

2,277

Oct'23

2,410

2,415

2,409

2,413

2,404

Nov'23

2,876

2,877

2,876

2,877

2,867

Dec'23

3,362

3,362

3,362

3,362

3,352

Jan'24

3,628

3,628

3,626

3,628

3,619

Feb'24

3,575

3,582

3,495

3,547

3,588

Mar'24

3,300

3,305

3,218

3,272

3,307

Apr'24

3,012

3,016

2,945

2,995

3,019

May'24

3,004

3,005

2,941

2,986

3,012

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3860

2,3863

2,3735

2,3742

2,3762

Sep'23

2,3249

2,3249

2,3183

2,3183

2,3173

Oct'23

2,1052

2,1718

2,0956

2,1381

2,1202

Nov'23

2,0577

2,1049

2,0339

2,0762

2,0536

Dec'23

2,0172

2,0654

1,9964

2,0375

2,0124

Jan'24

1,9923

2,0481

1,9854

2,0255

1,9983

Feb'24

1,9961

2,0466

1,9876

2,0269

1,9975

Mar'24

2,0039

2,0546

1,9960

2,0373

2,0064

Apr'24

2,1639

2,2172

2,1613

2,2025

2,1676

May'24

2,1613

2,2146

2,1613

2,2029

2,1660

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts