menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/7/2023

08:29 03/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,45

-0,19

-0,27%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,21

-0,20

-0,27%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

253,79

-0,70

-0,28%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,71

-0,09

-3,22%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

244,40

-0,36

-0,15%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

75,13

75,43

75,03

75,20

75,41

Oct'23

75,01

75,09

75,01

75,05

75,30

Nov'23

74,90

74,90

74,69

74,69

75,12

Dec'23

74,92

74,93

74,48

74,64

74,91

Jan'24

74,39

74,97

73,77

74,66

74,01

Feb'24

74,42

74,42

74,42

74,42

73,80

Mar'24

74,18

74,18

74,18

74,18

73,59

Apr'24

73,96

73,96

73,96

73,96

73,38

May'24

73,73

73,73

73,73

73,73

73,17

Jun'24

73,48

73,63

72,95

73,51

72,96

Jul'24

73,29

73,29

73,29

73,29

72,74

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

70,45

70,86

70,27

70,51

70,64

Sep'23

70,61

70,95

70,40

70,64

70,78

Oct'23

70,69

70,90

70,33

70,52

70,72

Nov'23

70,58

70,74

70,21

70,37

70,58

Dec'23

70,23

70,51

70,01

70,13

70,40

Jan'24

69,94

70,00

69,80

69,87

70,20

Feb'24

69,72

69,78

69,72

69,78

69,98

Mar'24

69,30

69,98

68,90

69,76

69,29

Apr'24

69,03

69,74

68,87

69,52

69,08

May'24

68,97

69,50

68,97

69,28

68,85

Jun'24

69,05

69,10

68,68

68,68

69,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4366

2,4465

2,4329

2,4465

2,4476

Sep'23

2,4351

2,4378

2,4285

2,4348

2,4420

Oct'23

2,4315

2,4315

2,4275

2,4276

2,4378

Nov'23

2,4086

2,4340

2,3765

2,4306

2,3914

Dec'23

2,4162

2,4162

2,4162

2,4162

2,4209

Jan'24

2,3696

2,4170

2,3694

2,4150

2,3764

Feb'24

2,3622

2,4095

2,3568

2,4066

2,3683

Mar'24

2,3503

2,3916

2,3488

2,3911

2,3530

Apr'24

2,3287

2,3668

2,3248

2,3668

2,3291

May'24

2,3237

2,3517

2,3108

2,3505

2,3128

Jun'24

2,2923

2,3382

2,2890

2,3376

2,2998

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,729

2,732

2,704

2,712

2,798

Sep'23

2,710

2,717

2,692

2,700

2,774

Oct'23

2,792

2,796

2,772

2,779

2,847

Nov'23

3,165

3,170

3,148

3,150

3,211

Dec'23

3,576

3,590

3,566

3,566

3,622

Jan'24

3,812

3,813

3,796

3,798

3,849

Feb'24

3,737

3,737

3,723

3,723

3,775

Mar'24

3,469

3,470

3,453

3,453

3,503

Apr'24

3,160

3,160

3,146

3,146

3,185

May'24

3,106

3,185

3,071

3,167

3,101

Jun'24

3,203

3,277

3,174

3,260

3,201

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5364

2,5452

2,5311

2,5382

2,5449

Sep'23

2,4536

2,4571

2,4479

2,4515

2,4625

Oct'23

2,1724

2,2207

2,1644

2,2180

2,1791

Nov'23

2,1220

2,1581

2,1070

2,1562

2,1199

Dec'23

2,0809

2,1170

2,0695

2,1152

2,0809

Jan'24

2,0573

2,0993

2,0573

2,0981

2,0654

Feb'24

2,0747

2,0989

2,0628

2,0983

2,0656

Mar'24

2,0749

2,1093

2,0728

2,1093

2,0762

Apr'24

2,2539

2,2804

2,2448

2,2804

2,2466

May'24

2,2507

2,2784

2,2428

2,2784

2,2443

Jun'24

2,2355

2,2634

2,2274

2,2629

2,2309

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts