menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 04/01/2023

08:30 04/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,20

+0,27

+0,35%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,56

+0,46

+0,56%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,00

+0,01

+0,25%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

236,92

+0,80

+0,34%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

308,46

-0,19

-0,06%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,23

82,67

81,90

82,38

82,10

Apr'23

82,05

82,60

82,05

82,55

82,12

May'23

82,40

82,45

82,40

82,45

81,95

Jun'23

84,13

85,02

81,42

81,63

84,76

Jul'23

83,05

83,33

81,21

81,23

84,20

Aug'23

82,53

82,53

80,77

80,78

83,63

Sep'23

80,26

80,34

80,26

80,34

83,10

Oct'23

79,88

79,88

79,88

79,88

82,57

Nov'23

79,45

79,45

79,45

79,45

82,09

Dec'23

79,56

79,56

79,56

79,56

81,65

Jan'24

78,62

78,62

78,62

78,62

81,19

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

77,25

77,42

76,84

77,08

76,93

Mar'23

77,41

77,62

77,07

77,29

77,12

Apr'23

77,45

77,72

77,22

77,41

77,27

May'23

77,60

77,73

77,37

77,70

77,33

Jun'23

77,25

77,76

77,24

77,47

77,23

Jul'23

77,27

77,45

77,24

77,24

76,99

Aug'23

79,61

79,86

76,50

76,64

79,36

Sep'23

76,61

76,61

76,61

76,61

76,24

Oct'23

76,18

76,18

76,18

76,18

75,81

Nov'23

75,77

75,77

75,77

75,77

75,39

Dec'23

75,11

75,51

75,01

75,32

74,97

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,0682

3,0912

3,0603

3,0814

3,0865

Mar'23

2,9968

3,0044

2,9857

3,0036

2,9982

Apr'23

2,9022

2,9069

2,9022

2,9069

2,8972

May'23

2,8300

2,8300

2,8300

2,8300

2,8288

Jun'23

2,7994

2,7994

2,7992

2,7992

2,9339

Jul'23

2,7836

2,7836

2,7836

2,7836

2,7745

Aug'23

2,8781

2,8781

2,7594

2,7625

2,8951

Sep'23

2,8404

2,8480

2,7478

2,7529

2,8822

Oct'23

2,8194

2,8412

2,7365

2,7419

2,8679

Nov'23

2,8031

2,8269

2,7231

2,7287

2,8511

Dec'23

2,8211

2,8212

2,7103

2,7147

2,8337

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,008

4,030

3,995

4,004

3,988

Mar'23

3,658

3,688

3,658

3,669

3,641

Apr'23

3,570

3,587

3,570

3,579

3,550

May'23

3,600

3,600

3,596

3,596

3,575

Jun'23

3,757

3,757

3,745

3,745

3,714

Jul'23

3,865

3,871

3,865

3,866

3,834

Aug'23

3,888

3,888

3,884

3,885

3,853

Sep'23

3,832

3,836

3,832

3,836

3,805

Oct'23

3,912

3,912

3,904

3,904

3,873

Nov'23

4,413

4,413

4,229

4,249

4,484

Dec'23

4,716

4,716

4,716

4,716

4,696

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,3501

2,3754

2,3500

2,3668

2,3612

Mar'23

2,3553

2,3784

2,3553

2,3784

2,3659

Apr'23

2,5350

2,5462

2,5350

2,5462

2,5308

May'23

2,6130

2,6319

2,5197

2,5251

2,6210

Jun'23

2,5958

2,6054

2,4949

2,5031

2,5978

Jul'23

2,5735

2,5735

2,4677

2,4705

2,5654

Aug'23

2,4870

2,5022

2,4264

2,4304

2,5261

Sep'23

2,4300

2,4513

2,3789

2,3835

2,4793

Oct'23

2,3260

2,3267

2,2284

2,2331

2,3288

Nov'23

2,2391

2,2391

2,1879

2,1927

2,2865

Dec'23

2,2749

2,2749

2,1616

2,1668

2,2613

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts