menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 04/10/2023

09:07 04/10/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

89,15

-0,08

-0,09%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,77

-0,15

-0,17%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

232,20

-3,81

-1,61%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,94

0,00

-0,17%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

316,45

-3,09

-0,97%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,96

91,19

90,74

90,76

90,92

Jan'24

89,21

89,43

89,13

89,13

89,19

Feb'24

87,03

88,32

86,98

87,83

87,74

Mar'24

86,35

87,26

86,01

86,85

86,79

Apr'24

86,44

86,44

85,80

86,08

86,05

May'24

85,47

85,56

85,32

85,45

85,43

Jun'24

84,64

85,28

84,31

84,91

84,90

Jul'24

84,41

84,48

84,24

84,41

84,40

Aug'24

83,93

83,93

83,76

83,93

83,91

Sep'24

83,45

83,45

83,35

83,45

83,44

Oct'24

83,01

83,01

83,01

83,01

83,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

89,42

89,59

89,07

89,07

89,23

Dec'23

87,44

87,76

87,27

87,27

87,44

Jan'24

85,85

86,05

85,59

85,60

85,77

Feb'24

84,33

84,52

84,13

84,13

84,27

Mar'24

83,23

83,37

83,04

83,04

83,09

Apr'24

82,39

82,44

82,39

82,44

82,16

May'24

81,33

81,85

80,78

81,39

81,39

Jun'24

80,80

81,04

80,64

80,64

80,73

Jul'24

79,71

80,52

79,69

80,12

80,09

Aug'24

79,48

79,92

78,96

79,55

79,49

Sep'24

78,94

79,26

78,43

79,01

78,94

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,1912

3,1975

3,1575

3,1575

3,1954

Dec'23

3,0885

3,0952

3,0663

3,0663

3,0873

Jan'24

3,0219

3,0219

3,0171

3,0202

3,0148

Feb'24

2,9647

2,9697

2,9647

2,9697

2,9636

Mar'24

2,9008

2,9093

2,8558

2,9016

2,9092

Apr'24

2,8045

2,8336

2,7882

2,8277

2,8351

May'24

2,7777

2,7777

2,7711

2,7711

2,7851

Jun'24

2,7451

2,7452

2,7393

2,7394

2,7426

Jul'24

2,7291

2,7299

2,7291

2,7291

2,7282

Aug'24

2,7102

2,7283

2,7001

2,7210

2,7324

Sep'24

2,7101

2,7285

2,6986

2,7202

2,7320

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,940

2,949

2,935

2,944

2,949

Dec'23

3,307

3,314

3,303

3,311

3,313

Jan'24

3,558

3,562

3,554

3,562

3,563

Feb'24

3,428

3,511

3,411

3,495

3,427

Mar'24

3,223

3,223

3,222

3,222

3,224

Apr'24

3,011

3,011

3,004

3,008

3,013

May'24

2,976

3,044

2,964

3,032

2,975

Jun'24

3,112

3,174

3,100

3,161

3,112

Jul'24

3,253

3,309

3,238

3,296

3,252

Aug'24

3,318

3,318

3,318

3,318

3,321

Sep'24

3,294

3,294

3,294

3,294

3,296

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3301

2,3457

2,3192

2,3199

2,3601

Dec'23

2,2970

2,3018

2,2780

2,2780

2,3119

Jan'24

2,2686

2,2814

2,2665

2,2665

2,2897

Feb'24

2,2812

2,2815

2,2702

2,2702

2,2880

Mar'24

2,3206

2,3276

2,2878

2,2995

2,3248

Apr'24

2,5157

2,5187

2,4847

2,4990

2,5191

May'24

2,5114

2,5143

2,4804

2,4939

2,5143

Jun'24

2,4750

2,4826

2,4750

2,4750

2,4825

Jul'24

2,4612

2,4753

2,4496

2,4609

2,4774

Aug'24

2,4299

2,4423

2,4185

2,4299

2,4446

Sep'24

2,3778

2,3980

2,3754

2,3889

2,4023

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts