menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 05/9/2023

09:17 05/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

85,76

+0,21

+0,25%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

88,76

-0,24

-0,27%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

260,30

+1,18

+0,46%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

-0,11

-4,16%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

314,33

+3,83

+1,23%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

88,70

89,21

88,29

88,78

88,55

Dec'23

88,10

88,42

87,57

88,01

87,80

Jan'24

87,08

87,47

86,90

87,42

87,10

Feb'24

86,55

86,56

86,55

86,56

86,43

Mar'24

85,85

86,21

85,65

86,21

85,82

Apr'24

85,20

85,62

85,20

85,62

85,28

May'24

84,35

84,78

84,35

84,78

83,56

Jun'24

84,31

84,90

84,23

84,90

84,31

Jul'24

83,84

83,84

83,84

83,84

82,68

Aug'24

83,38

83,38

83,38

83,38

82,24

Sep'24

81,92

82,93

81,87

82,93

81,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,06

86,14

85,27

85,74

85,55

Nov'23

85,19

85,34

84,48

84,94

84,75

Dec'23

84,19

84,50

83,63

84,11

83,90

Jan'24

83,48

83,65

82,87

83,58

83,11

Feb'24

82,74

82,86

82,14

82,66

82,38

Mar'24

81,97

82,17

81,56

82,11

81,72

Apr'24

81,21

81,56

80,97

81,56

81,12

May'24

80,88

81,02

80,88

81,02

80,57

Jun'24

80,36

80,57

79,87

80,40

80,05

Jul'24

79,52

79,98

79,52

79,85

79,51

Aug'24

79,53

79,53

79,53

79,53

79,00

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,1215

3,1498

3,0911

3,1418

3,1050

Nov'23

3,0482

3,0789

3,0284

3,0735

3,0383

Dec'23

2,9390

2,9729

2,9329

2,9723

2,9395

Jan'24

2,9032

2,9200

2,8859

2,9200

2,8882

Feb'24

2,8682

2,8733

2,8460

2,8730

2,8503

Mar'24

2,8098

2,8308

2,8048

2,8308

2,8060

Apr'24

2,7575

2,7575

2,7575

2,7575

2,7556

May'24

2,7370

2,7418

2,7350

2,7418

2,7246

Jun'24

2,6981

2,7056

2,6981

2,7056

2,7014

Jul'24

2,7027

2,7113

2,6890

2,6913

2,6811

Aug'24

2,6883

2,7023

2,6828

2,6828

2,6725

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,700

2,708

2,641

2,647

2,765

Nov'23

3,050

3,075

3,017

3,031

3,111

Dec'23

3,500

3,515

3,460

3,472

3,548

Jan'24

3,730

3,753

3,702

3,714

3,785

Feb'24

3,660

3,677

3,627

3,643

3,710

Mar'24

3,352

3,365

3,321

3,334

3,400

Apr'24

3,066

3,075

3,050

3,055

3,109

May'24

3,059

3,070

3,049

3,050

3,105

Jun'24

3,170

3,170

3,155

3,155

3,210

Jul'24

3,286

3,286

3,274

3,274

3,324

Aug'24

3,317

3,328

3,315

3,315

3,362

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,5974

2,6191

2,5785

2,6036

2,5912

Nov'23

2,5185

2,5371

2,5020

2,5214

2,5124

Dec'23

2,4379

2,4633

2,4300

2,4487

2,4405

Jan'24

2,4064

2,4236

2,4037

2,4112

2,4052

Feb'24

2,3924

2,4077

2,3924

2,4058

2,3959

Mar'24

2,4075

2,4128

2,4043

2,4076

2,4023

Apr'24

2,5858

2,5996

2,5824

2,5947

2,5879

May'24

2,5849

2,5907

2,5849

2,5907

2,5813

Jun'24

2,5640

2,5716

2,5635

2,5635

2,5601

Jul'24

2,5396

2,5424

2,5396

2,5424

2,5261

Aug'24

2,4799

2,4897

2,4748

2,4862

2,4521

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts