menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 07/2/2022

08:18 07/02/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/2/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

92,31

+2,04

+2,26%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,27

+2,16

+2,37%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,57

-0,32

-6,46%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

267,85

+3,58

+1,35%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

287,51

+3,56

+1,25%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,04

93,70

90,89

93,27

91,11

May'22

89,54

92,05

89,49

91,65

89,69

Jun'22

88,32

90,56

88,32

90,22

88,42

Jul'22

87,70

89,25

87,55

89,02

87,35

Aug'22

86,91

88,06

86,91

88,00

86,43

Sep'22

85,75

87,19

85,75

87,05

85,57

Oct'22

86,30

86,30

86,05

86,15

84,75

Nov'22

85,29

85,31

85,23

85,31

83,99

Dec'22

83,50

84,78

83,34

84,52

83,27

Jan'23

83,66

83,78

83,66

83,78

82,59

Feb'23

-

83,06

83,06

83,06

81,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,19

93,17

90,07

92,31

90,27

Apr'22

88,33

90,98

88,18

90,33

88,45

May'22

86,77

89,31

86,75

88,78

87,00

Jun'22

85,42

87,81

85,38

87,36

85,67

Jul'22

84,27

86,46

84,18

86,06

84,47

Aug'22

83,09

85,25

83,06

84,87

83,38

Sep'22

82,17

84,14

82,09

83,79

82,40

Oct'22

81,23

83,12

81,23

82,80

81,50

Nov'22

80,63

82,13

80,60

81,90

80,68

Dec'22

79,51

81,35

79,46

81,04

79,90

Jan'23

78,75

80,45

78,72

80,20

79,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8272

2,9065

2,8247

2,8751

2,8395

Apr'22

2,7141

2,7855

2,7112

2,7601

2,7204

May'22

2,6428

2,7089

2,6428

2,6915

2,6518

Jun'22

2,6046

2,6600

2,6046

2,6470

2,6116

Jul'22

2,5897

2,6296

2,5807

2,6186

2,5872

Aug'22

2,5645

2,6100

2,5645

2,6014

2,5726

Sep'22

2,5973

2,6031

2,5866

2,5942

2,5660

Oct'22

2,5903

2,5955

2,5760

2,5866

2,5593

Nov'22

2,5742

2,5821

2,5630

2,5756

2,5496

Dec'22

2,5305

2,5691

2,5305

2,5615

2,5365

Jan'23

2,5468

2,5539

2,5402

2,5476

2,5232

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,929

5,087

4,487

4,572

4,888

Apr'22

4,750

4,861

4,410

4,492

4,720

May'22

4,752

4,862

4,429

4,511

4,725

Jun'22

4,795

4,896

4,473

4,554

4,762

Jul'22

4,850

4,936

4,525

4,606

4,810

Aug'22

4,841

4,942

4,534

4,617

4,815

Sep'22

4,825

4,920

4,512

4,598

4,794

Oct'22

4,845

4,948

4,536

4,620

4,816

Nov'22

4,980

5,022

4,622

4,705

4,896

Dec'22

5,120

5,176

4,791

4,873

5,055

Jan'23

5,203

5,274

4,896

4,980

5,156

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6380

2,7024

2,6362

2,6785

2,6427

Apr'22

2,7359

2,7951

2,7330

2,7797

2,7367

May'22

2,7150

2,7682

2,7150

2,7544

2,7118

Jun'22

2,6784

2,7265

2,6784

2,7136

2,6722

Jul'22

2,6428

2,6791

2,6411

2,6703

2,6305

Aug'22

2,5821

2,6330

2,5821

2,6227

2,5849

Sep'22

2,5295

2,5766

2,5295

2,5692

2,5326

Oct'22

2,4103

2,4107

2,3983

2,4061

2,3707

Nov'22

2,3382

2,3530

2,3382

2,3505

2,3167

Dec'22

2,2892

2,3148

2,2892

2,3080

2,2764

Jan'23

2,2739

2,2851

2,2739

2,2851

2,2550

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts