menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 07/9/2022

09:39 07/09/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/9/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,40

-1,48

-1,70%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,57

-1,26

-1,36%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,04

-0,11

-1,31%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

239,84

-1,75

-0,72%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

354,64

-2,74

-0,77%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

92,80

92,83

91,34

91,60

92,83

Dec'22

91,85

91,90

90,48

90,68

91,97

Jan'23

90,76

90,76

90,76

90,76

90,92

Feb'23

92,11

92,28

89,60

89,84

89,52

Mar'23

91,28

91,28

88,46

88,85

88,52

Apr'23

89,30

90,00

87,72

87,99

87,68

May'23

87,23

89,04

87,23

87,23

86,94

Jun'23

87,64

88,37

85,94

86,53

86,24

Jul'23

85,92

87,36

85,92

85,92

85,63

Aug'23

85,27

85,27

85,27

85,27

85,02

Sep'23

84,65

84,65

84,65

84,65

84,40

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

86,93

86,98

85,17

85,45

86,88

Nov'22

86,53

86,60

84,83

85,10

86,51

Dec'22

86,10

86,11

84,40

84,67

86,03

Jan'23

85,50

85,50

83,87

84,06

85,43

Feb'23

84,07

84,07

83,33

83,40

84,74

Mar'23

84,00

84,00

82,65

82,65

84,00

Apr'23

82,00

82,00

82,00

82,00

82,88

May'23

82,74

84,48

81,92

82,57

82,16

Jun'23

81,82

81,82

80,40

80,61

81,86

Jul'23

81,02

82,73

80,49

81,17

80,76

Aug'23

80,63

81,97

79,83

80,48

80,08

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5738

3,5738

3,5439

3,5459

3,5738

Nov'22

3,5088

3,5088

3,4765

3,4802

3,5102

Dec'22

3,4395

3,4395

3,4088

3,4130

3,4435

Jan'23

3,3587

3,3587

3,3500

3,3500

3,3801

Feb'23

3,2885

3,2885

3,2885

3,2885

3,3094

Mar'23

3,2064

3,2064

3,2064

3,2064

3,2296

Apr'23

3,1177

3,1177

3,1177

3,1177

3,1423

May'23

3,0468

3,0468

3,0468

3,0468

3,0727

Jun'23

2,9935

2,9935

2,9935

2,9935

3,0198

Jul'23

2,9917

3,0669

2,9504

2,9862

2,9568

Aug'23

2,9629

3,0326

2,9225

2,9574

2,9291

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

8,039

8,098

7,974

8,040

8,145

Nov'22

8,118

8,168

8,058

8,110

8,212

Dec'22

8,300

8,302

8,223

8,267

8,367

Jan'23

8,372

8,384

8,311

8,350

8,458

Feb'23

8,077

8,088

8,033

8,047

8,158

Mar'23

6,910

6,910

6,880

6,889

7,031

Apr'23

5,535

5,550

5,535

5,550

5,681

May'23

5,406

5,408

5,382

5,382

5,544

Jun'23

5,883

5,883

5,427

5,599

5,786

Jul'23

5,919

5,938

5,465

5,657

5,842

Aug'23

5,951

5,951

5,476

5,672

5,856

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4358

2,4358

2,3977

2,3997

2,4159

Nov'22

2,3750

2,3790

2,3482

2,3496

2,3680

Dec'22

2,3795

2,4266

2,3238

2,3289

2,3610

Jan'23

2,3439

2,3980

2,2993

2,3041

2,3344

Feb'23

2,3557

2,3800

2,2913

2,2970

2,3267

Mar'23

2,3653

2,3860

2,3016

2,3087

2,3369

Apr'23

2,5288

2,5545

2,4850

2,4879

2,5045

May'23

2,5388

2,5450

2,4790

2,4804

2,5019

Jun'23

2,5234

2,5342

2,4558

2,4637

2,4908

Jul'23

2,4642

2,5010

2,4330

2,4335

2,4637

Aug'23

2,4307

2,4532

2,3958

2,3958

2,4272

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts