menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 08/11/2022

09:01 08/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,94

+0,15

+0,16%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

98,04

+0,12

+0,12%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,77

-0,18

-2,53%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

267,14

+1,83

+0,69%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

377,04

-1,07

-0,28%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

98,00

98,27

97,94

97,99

97,92

Feb'23

96,44

96,70

96,44

96,64

96,36

Mar'23

95,06

95,06

95,06

95,06

94,88

Apr'23

93,60

94,32

93,48

93,53

93,90

May'23

92,62

93,12

91,30

92,33

92,65

Jun'23

89,95

92,33

89,95

91,22

91,53

Jul'23

90,25

90,84

90,24

90,25

90,55

Aug'23

89,36

89,88

89,28

89,36

89,65

Sep'23

88,53

89,04

88,53

88,53

88,80

Oct'23

87,76

87,76

87,76

87,76

88,03

Nov'23

87,08

87,08

87,08

87,08

87,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

91,87

92,17

91,81

91,85

91,79

Jan'23

90,82

91,10

90,75

90,81

90,73

Feb'23

89,60

89,81

89,56

89,56

89,54

Mar'23

88,52

88,66

88,41

88,48

88,38

Apr'23

87,41

87,41

87,34

87,34

87,29

May'23

86,38

86,38

86,38

86,38

86,26

Jun'23

85,39

85,53

85,31

85,31

85,28

Jul'23

84,60

84,60

84,59

84,59

84,35

Aug'23

82,29

84,35

82,16

83,48

83,65

Sep'23

82,79

82,82

82,79

82,82

82,66

Oct'23

81,16

82,72

81,16

81,92

82,10

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7769

3,7811

3,7704

3,7704

3,7811

Jan'23

3,6143

3,6143

3,6079

3,6079

3,6145

Feb'23

3,5000

3,5007

3,4995

3,4995

3,5062

Mar'23

3,4010

3,4010

3,4000

3,4000

3,4578

Apr'23

3,3120

3,3479

3,2928

3,3006

3,3423

May'23

3,2235

3,2550

3,2051

3,2140

3,2490

Jun'23

3,1414

3,1847

3,1322

3,1431

3,1771

Jul'23

3,1310

3,1384

3,0886

3,0991

3,1341

Aug'23

3,0838

3,1049

3,0562

3,0654

3,1021

Sep'23

3,0638

3,0772

3,0282

3,0371

3,0742

Oct'23

3,0421

3,0474

3,0050

3,0125

3,0485

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,687

6,823

6,680

6,767

6,944

Jan'23

7,024

7,162

7,012

7,107

7,244

Feb'23

6,742

6,840

6,742

6,840

6,936

Mar'23

5,952

5,998

5,952

5,969

6,087

Apr'23

5,084

5,099

5,084

5,099

5,157

May'23

5,040

5,040

5,028

5,028

5,089

Jun'23

5,102

5,102

5,102

5,102

5,150

Jul'23

5,340

5,353

5,061

5,216

5,094

Aug'23

5,360

5,360

5,067

5,225

5,106

Sep'23

5,323

5,323

5,011

5,167

5,055

Oct'23

5,348

5,361

5,064

5,219

5,111

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,6795

2,6844

2,6612

2,6714

2,6531

Jan'23

2,6156

2,6203

2,6045

2,6093

2,5923

Feb'23

2,5948

2,5948

2,5948

2,5948

2,5810

Mar'23

2,6190

2,6391

2,5819

2,5885

2,6314

Apr'23

2,7808

2,8048

2,7524

2,7596

2,8006

May'23

2,7553

2,7861

2,7347

2,7453

2,7802

Jun'23

2,7191

2,7491

2,6989

2,7123

2,7421

Jul'23

2,6757

2,6950

2,6590

2,6680

2,6947

Aug'23

2,6277

2,6450

2,6130

2,6208

2,6458

Sep'23

2,5815

2,5930

2,5610

2,5701

2,5941

Oct'23

2,4017

2,4018

2,3875

2,3939

2,4175

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts