menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 07/11/2022

08:57 07/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,37

-1,24

-1,34%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,57

-1,00

-1,01%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,97

+0,56

+8,83%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

271,69

-1,79

-0,65%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

388,15

-3,33

-0,85%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

97,78

97,78

96,70

97,63

98,57

Feb'23

96,09

96,09

95,11

96,03

96,90

Mar'23

93,83

93,83

93,83

93,83

95,33

Apr'23

91,87

93,90

91,87

93,90

90,24

May'23

91,89

92,65

91,56

92,65

89,10

Jun'23

89,95

90,15

89,95

90,15

91,53

Jul'23

90,55

90,55

90,55

90,55

87,20

Aug'23

89,65

89,65

89,65

89,65

86,41

Sep'23

88,97

88,98

88,33

88,80

85,68

Oct'23

87,74

88,03

87,74

88,03

85,01

Nov'23

87,35

87,35

87,35

87,35

84,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

91,00

91,55

90,40

91,50

92,61

Jan'23

90,50

90,50

89,31

90,42

91,45

Feb'23

88,57

89,04

88,05

88,98

90,12

Mar'23

87,60

87,90

86,86

87,90

88,83

Apr'23

86,50

86,50

85,84

86,48

87,65

May'23

84,87

85,54

84,87

85,43

86,54

Jun'23

84,30

84,61

83,63

84,42

85,50

Jul'23

83,26

83,67

83,03

83,50

84,55

Aug'23

82,29

82,69

82,29

82,69

83,65

Sep'23

81,55

81,92

81,47

81,92

82,85

Oct'23

79,80

82,54

79,76

82,10

79,25

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,9001

3,9001

3,8500

3,8805

3,9148

Jan'23

3,6651

3,6754

3,6541

3,6727

3,6971

Feb'23

3,5425

3,5520

3,5232

3,5441

3,5724

Mar'23

3,4103

3,4345

3,4103

3,4345

3,4578

Apr'23

3,3120

3,3190

3,3120

3,3188

3,3423

May'23

3,2156

3,2563

3,2090

3,2490

3,1871

Jun'23

3,1414

3,1502

3,1371

3,1502

3,1771

Jul'23

3,0950

3,1375

3,0950

3,1341

3,0695

Aug'23

3,1066

3,1089

3,0750

3,1021

3,0391

Sep'23

3,0746

3,0800

3,0525

3,0742

3,0135

Oct'23

3,0590

3,0602

3,0350

3,0485

2,9897

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,980

7,047

6,893

6,965

6,400

Jan'23

7,268

7,341

7,203

7,272

6,754

Feb'23

6,808

7,075

6,808

7,012

6,529

Mar'23

6,160

6,316

6,159

6,250

5,873

Apr'23

5,241

5,332

5,241

5,261

5,018

May'23

5,190

5,231

5,184

5,187

4,961

Jun'23

5,280

5,289

5,235

5,235

5,025

Jul'23

5,340

5,353

5,310

5,310

5,094

Aug'23

5,360

5,360

5,327

5,328

5,106

Sep'23

5,323

5,323

5,272

5,272

5,055

Oct'23

5,348

5,361

5,305

5,322

5,111

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,7356

2,7401

2,7050

2,7161

2,7348

Jan'23

2,6502

2,6502

2,6202

2,6359

2,6489

Feb'23

2,6154

2,6229

2,6020

2,6116

2,6273

Mar'23

2,6190

2,6190

2,6050

2,6190

2,6314

Apr'23

2,7808

2,7808

2,7808

2,7808

2,8006

May'23

2,7860

2,7998

2,7454

2,7802

2,7053

Jun'23

2,7175

2,7553

2,6978

2,7421

2,6676

Jul'23

2,6905

2,6954

2,6827

2,6947

2,6207

Aug'23

2,6382

2,6473

2,6248

2,6458

2,5711

Sep'23

2,5835

2,5967

2,5702

2,5941

2,5175

Oct'23

2,4089

2,4181

2,4000

2,4175

2,3447

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts