menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/10/2022

09:00 13/10/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/10/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

87,39

+0,12

+0,14%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,75

+0,30

+0,32%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,44

+0,00

+0,02%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

262,05

-0,98

-0,37%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

389,59

-3,69

-0,94%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

92,47

92,89

92,24

92,73

92,45

Jan'23

90,89

91,19

90,89

91,19

90,82

Feb'23

90,74

91,33

88,35

89,16

90,70

Mar'23

88,32

89,68

87,12

87,67

89,13

Apr'23

87,85

88,05

85,48

86,36

87,77

May'23

85,25

86,76

84,72

85,25

86,65

Jun'23

84,53

84,53

84,53

84,53

85,62

Jul'23

83,37

84,84

82,92

83,37

84,76

Aug'23

82,50

84,00

82,20

82,59

83,97

Sep'23

81,92

81,92

81,92

81,92

83,27

Oct'23

81,29

81,29

81,29

81,29

82,62

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

87,08

87,55

86,99

87,36

87,27

Dec'22

86,01

86,33

85,75

86,15

86,06

Jan'23

84,48

85,03

84,48

84,88

84,74

Feb'23

83,22

83,57

83,22

83,57

83,35

Mar'23

81,98

82,29

81,98

82,29

82,04

Apr'23

80,78

81,12

80,78

81,12

80,85

May'23

80,82

81,61

78,88

79,82

81,28

Jun'23

78,78

79,21

78,78

79,15

78,90

Jul'23

78,76

79,73

77,53

78,07

79,40

Aug'23

77,88

78,36

76,49

77,31

78,61

Sep'23

77,60

78,27

75,88

76,63

77,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9332

3,9335

3,8828

3,8828

3,9328

Dec'22

3,6127

3,6127

3,5830

3,5840

3,6216

Jan'23

3,4788

3,4788

3,4734

3,4734

3,5023

Feb'23

3,3918

3,4525

3,3601

3,4091

3,4186

Mar'23

3,2895

3,3481

3,2771

3,3108

3,3255

Apr'23

3,2385

3,2431

3,1711

3,2053

3,2239

May'23

3,1413

3,1488

3,0870

3,1209

3,1404

Jun'23

3,0741

3,0949

3,0153

3,0536

3,0717

Jul'23

3,0361

3,0554

2,9793

3,0159

3,0319

Aug'23

2,9828

3,0240

2,9466

2,9881

3,0035

Sep'23

2,9460

2,9912

2,9224

2,9650

2,9806

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,439

6,454

6,415

6,437

6,435

Dec'22

6,795

6,800

6,750

6,772

6,766

Jan'23

6,970

6,975

6,954

6,963

6,953

Feb'23

6,725

6,725

6,725

6,725

6,723

Mar'23

6,120

6,120

6,120

6,120

6,110

Apr'23

5,126

5,187

5,072

5,096

5,136

May'23

5,018

5,018

5,018

5,018

5,004

Jun'23

5,100

5,100

5,100

5,100

5,076

Jul'23

5,155

5,213

5,121

5,150

5,179

Aug'23

5,161

5,224

5,128

5,158

5,184

Sep'23

5,124

5,183

5,092

5,126

5,149

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6232

2,6281

2,6072

2,6205

2,6303

Dec'22

2,4600

2,4645

2,4492

2,4620

2,4713

Jan'23

2,3995

2,3996

2,3995

2,3996

2,4162

Feb'23

2,3800

2,4418

2,3590

2,4022

2,4232

Mar'23

2,4425

2,4466

2,3652

2,4091

2,4313

Apr'23

2,6095

2,6100

2,5365

2,5803

2,6009

May'23

2,5977

2,6030

2,5259

2,5709

2,5939

Jun'23

2,5724

2,5804

2,5063

2,5473

2,5708

Jul'23

2,5332

2,5350

2,4710

2,5079

2,5306

Aug'23

2,4473

2,4616

2,4250

2,4616

2,4836

Sep'23

2,3868

2,4091

2,3829

2,4091

2,4313

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts