menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 17/3/2023

08:27 17/03/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/3/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

68,26

-0,09

-0,13%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

74,64

-0,06

-0,08%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,51

-0,01

-0,24%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,60

-0,75

-0,30%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

264,30

-0,05

-0,02%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

74,55

74,80

74,46

74,49

74,70

Jun'23

74,15

74,38

74,03

74,04

74,29

Jul'23

73,70

74,60

71,53

74,07

73,05

Aug'23

73,05

74,16

71,52

73,82

72,81

Sep'23

73,45

73,95

70,94

73,56

72,57

Oct'23

72,33

73,56

71,04

73,29

72,31

Nov'23

72,00

73,32

70,80

73,03

72,06

Dec'23

72,35

73,37

70,26

72,77

71,81

Jan'24

72,02

72,72

70,44

72,50

71,57

Feb'24

70,90

72,23

70,90

72,23

71,32

Mar'24

72,01

72,01

72,01

72,01

71,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

68,26

68,41

68,07

68,15

68,35

May'23

68,47

68,59

68,25

68,32

68,52

Jun'23

68,63

68,69

68,37

68,42

68,63

Jul'23

68,59

68,66

68,37

68,37

68,59

Aug'23

68,38

68,43

68,38

68,41

68,43

Sep'23

68,14

68,23

68,09

68,09

68,21

Oct'23

67,88

67,88

67,88

67,88

67,96

Nov'23

68,15

68,15

67,65

67,65

67,71

Dec'23

67,38

67,51

67,24

67,25

67,47

Jan'24

67,05

67,84

65,16

67,21

66,37

Feb'24

67,06

67,16

64,90

66,98

66,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6407

2,6531

2,6383

2,6430

2,6435

May'23

2,5300

2,5443

2,5300

2,5357

2,5358

Jun'23

2,4801

2,4863

2,4765

2,4765

2,4796

Jul'23

2,4580

2,4580

2,4580

2,4580

2,4593

Aug'23

2,4380

2,4620

2,3709

2,4536

2,4324

Sep'23

2,4637

2,4671

2,3741

2,4558

2,4350

Oct'23

2,4547

2,4666

2,3772

2,4573

2,4365

Nov'23

2,4470

2,4655

2,3776

2,4564

2,4354

Dec'23

2,4580

2,4628

2,3752

2,4520

2,4308

Jan'24

2,4166

2,4607

2,3766

2,4498

2,4290

Feb'24

2,4350

2,4540

2,3725

2,4448

2,4248

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,527

2,534

2,495

2,502

2,514

May'23

2,638

2,639

2,604

2,611

2,626

Jun'23

2,848

2,848

2,827

2,827

2,837

Jul'23

3,015

3,058

2,937

3,029

2,958

Aug'23

3,044

3,096

2,975

3,062

2,997

Sep'23

3,033

3,033

3,022

3,022

3,021

Oct'23

3,106

3,106

3,106

3,106

3,099

Nov'23

3,419

3,464

3,362

3,416

3,370

Dec'23

3,811

3,819

3,808

3,819

3,813

Jan'24

4,020

4,043

3,944

4,002

3,957

Feb'24

3,913

3,927

3,836

3,878

3,841

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,4936

2,5054

2,4936

2,4960

2,5035

May'23

2,4684

2,4776

2,4676

2,4709

2,4746

Jun'23

2,4260

2,4315

2,4247

2,4260

2,4293

Jul'23

2,3693

2,3939

2,2888

2,3849

2,3430

Aug'23

2,3026

2,3503

2,2492

2,3405

2,3032

Sep'23

2,2885

2,2885

2,2885

2,2885

2,2932

Oct'23

2,1250

2,1376

2,0500

2,1314

2,1001

Nov'23

2,0530

2,0891

2,0110

2,0832

2,0534

Dec'23

2,0285

2,0564

1,9736

2,0493

2,0198

Jan'24

2,0020

2,0333

1,9650

2,0317

2,0021

Feb'24

2,0022

2,0345

1,9825

2,0300

1,9997

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts