menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/9/2022

15:22 19/09/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/9/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

83,91

-1,20

-1,41%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,33

-1,02

-1,12%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,63

-0,13

-1,67%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

237,32

-4,25

-1,76%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

316,18

-1,07

-0,34%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

91,65

92,58

90,29

90,36

91,35

Dec'22

90,04

91,08

88,99

89,01

90,05

Jan'23

89,34

89,34

87,44

87,44

88,51

Feb'23

88,00

88,00

88,00

88,00

87,13

Mar'23

85,11

85,11

85,11

85,11

85,95

Apr'23

84,92

85,56

84,92

84,92

84,70

May'23

84,08

84,60

84,08

84,08

83,92

Jun'23

83,79

84,00

82,96

83,37

83,27

Jul'23

82,71

83,40

82,71

82,81

82,75

Aug'23

82,27

82,27

82,27

82,27

82,23

Sep'23

81,73

81,73

81,73

81,73

81,71

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

85,21

86,22

83,83

83,83

85,11

Nov'22

84,81

85,88

83,45

83,49

84,76

Dec'22

84,07

85,16

82,82

82,84

84,07

Jan'23

83,49

84,04

82,00

82,00

83,16

Feb'23

82,44

82,97

81,00

81,00

82,20

Mar'23

81,42

82,12

80,14

80,14

81,27

Apr'23

80,96

81,01

79,27

79,27

80,39

May'23

80,38

80,43

78,52

78,53

79,58

Jun'23

79,00

79,70

77,80

77,81

78,84

Jul'23

77,53

77,53

77,38

77,38

78,14

Aug'23

77,72

78,27

77,44

77,50

77,62

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,1878

3,2269

3,1585

3,1618

3,1725

Nov'22

3,1402

3,1873

3,1205

3,1240

3,1363

Dec'22

3,1199

3,1474

3,0800

3,0844

3,0993

Jan'23

3,0930

3,1127

3,0467

3,0624

3,0661

Feb'23

3,0775

3,0775

3,0133

3,0133

3,0285

Mar'23

2,9864

3,0226

2,9722

2,9722

2,9779

Apr'23

2,9112

2,9112

2,9112

2,9112

2,9159

May'23

2,8733

2,8733

2,8733

2,8733

2,8758

Jun'23

2,8572

2,8888

2,8493

2,8493

2,8481

Jul'23

2,8600

2,8986

2,8300

2,8381

2,8518

Aug'23

2,8527

2,8838

2,8196

2,8287

2,8369

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

7,737

7,737

7,526

7,651

7,764

Nov'22

7,751

7,761

7,574

7,698

7,811

Dec'22

7,942

7,942

7,742

7,865

7,966

Jan'23

7,984

8,000

7,850

7,950

8,067

Feb'23

7,705

7,705

7,580

7,674

7,767

Mar'23

6,750

6,762

6,669

6,736

6,820

Apr'23

5,467

5,482

5,440

5,450

5,526

May'23

5,372

5,380

5,324

5,324

5,405

Jun'23

5,425

5,425

5,385

5,385

5,460

Jul'23

5,479

5,479

5,425

5,448

5,517

Aug'23

5,475

5,481

5,448

5,448

5,531

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4109

2,4300

2,3695

2,3701

2,4157

Nov'22

2,3758

2,3895

2,3309

2,3309

2,3753

Dec'22

2,3395

2,3519

2,2950

2,2964

2,3359

Jan'23

2,3152

2,3152

2,2921

2,2921

2,3169

Feb'23

2,2999

2,3403

2,2894

2,3138

2,3167

Mar'23

2,3340

2,3462

2,2934

2,3241

2,3275

Apr'23

2,4927

2,5215

2,4910

2,5005

2,5051

May'23

2,4880

2,5190

2,4880

2,5004

2,5030

Jun'23

2,4732

2,5054

2,4571

2,4839

2,4851

Jul'23

2,4694

2,4694

2,4430

2,4527

2,4521

Aug'23

2,4305

2,4305

2,4143

2,4143

2,4120

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts