menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 22/8/2023

09:05 22/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,81

+0,09

+0,11%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,40

-0,06

-0,07%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

278,38

+1,12

+0,40%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,60

-0,03

-1,10%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

312,17

+0,55

+0,18%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

84,39

84,62

84,39

84,42

84,46

Nov'23

84,00

84,23

84,00

84,05

84,09

Dec'23

83,78

83,78

83,78

83,78

83,70

Jan'24

84,17

84,61

83,25

83,33

83,54

Feb'24

83,65

83,76

82,97

82,97

83,16

Mar'24

83,36

83,40

82,59

82,62

82,78

Apr'24

82,28

83,30

82,28

82,28

82,41

May'24

81,95

82,56

81,95

81,95

82,05

Jun'24

82,43

82,57

81,58

81,60

81,70

Jul'24

81,27

81,27

81,27

81,27

81,34

Aug'24

80,93

80,93

80,93

80,93

80,99

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,80

80,93

80,80

80,81

80,72

Oct'23

80,25

80,32

80,03

80,04

80,12

Nov'23

79,88

79,95

79,69

79,69

79,76

Dec'23

79,48

79,58

79,33

79,33

79,38

Jan'24

79,03

79,07

78,99

78,99

79,01

Feb'24

78,63

78,63

78,63

78,63

78,64

Mar'24

78,45

79,46

78,18

78,28

78,52

Apr'24

78,04

79,05

77,81

77,92

78,13

May'24

78,13

78,66

77,53

77,56

77,75

Jun'24

77,27

77,38

77,22

77,22

77,20

Jul'24

77,34

77,84

76,77

76,82

76,98

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1279

3,1287

3,1150

3,1215

3,1162

Oct'23

3,1060

3,1060

3,0899

3,0948

3,0912

Nov'23

3,0222

3,0225

3,0105

3,0148

3,0117

Dec'23

2,9240

2,9240

2,9234

2,9234

2,9172

Jan'24

2,8708

2,8708

2,8682

2,8682

2,8615

Feb'24

2,8319

2,8549

2,8113

2,8169

2,8355

Mar'24

2,7943

2,8038

2,7629

2,7693

2,7853

Apr'24

2,7426

2,7472

2,7096

2,7177

2,7326

May'24

2,7011

2,7090

2,6764

2,6845

2,6973

Jun'24

2,6679

2,6898

2,6525

2,6613

2,6723

Jul'24

2,6595

2,6741

2,6508

2,6518

2,6621

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,618

2,620

2,596

2,601

2,632

Oct'23

2,732

2,734

2,714

2,720

2,743

Nov'23

3,182

3,186

3,174

3,180

3,193

Dec'23

3,682

3,685

3,682

3,685

3,703

Jan'24

3,912

3,912

3,912

3,912

3,929

Feb'24

3,803

3,881

3,800

3,849

3,815

Mar'24

3,514

3,514

3,514

3,514

3,533

Apr'24

3,194

3,194

3,191

3,191

3,201

May'24

3,180

3,180

3,180

3,180

3,189

Jun'24

3,287

3,304

3,257

3,284

3,266

Jul'24

3,383

3,398

3,356

3,384

3,363

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7869

2,7875

2,7800

2,7838

2,7726

Oct'23

2,5659

2,5663

2,5572

2,5619

2,5539

Nov'23

2,4649

2,4650

2,4591

2,4616

2,4546

Dec'23

2,3968

2,4319

2,3678

2,3767

2,4029

Jan'24

2,3675

2,3812

2,3253

2,3342

2,3552

Feb'24

2,3583

2,3667

2,3150

2,3231

2,3427

Mar'24

2,3664

2,3687

2,3221

2,3316

2,3484

Apr'24

2,5497

2,5497

2,5150

2,5232

2,5350

May'24

2,5349

2,5392

2,5130

2,5185

2,5270

Jun'24

2,5200

2,5264

2,4893

2,4986

2,5050

Jul'24

2,4815

2,4852

2,4648

2,4660

2,4712

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts