menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/2/2023

08:24 23/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/2/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,03

+0,08

+0,11%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,60

0,00

0,00%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,15

-0,03

-1,24%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

232,21

-1,55

-0,66%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

270,37

-1,11

-0,41%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

80,47

80,68

80,34

80,67

80,60

May'23

80,31

80,53

80,31

80,52

80,45

Jun'23

80,18

80,18

79,97

80,01

80,08

Jul'23

80,66

80,66

79,78

79,78

81,90

Aug'23

79,82

79,82

79,44

79,44

81,50

Sep'23

81,22

81,22

79,04

79,11

81,09

Oct'23

78,77

78,77

78,77

78,77

80,67

Nov'23

78,43

78,43

78,43

78,43

80,27

Dec'23

79,79

79,87

78,00

78,10

79,87

Jan'24

77,75

77,75

77,75

77,75

79,46

Feb'24

77,41

77,41

77,41

77,41

79,05

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

73,92

74,12

73,83

74,09

73,95

May'23

74,19

74,36

74,07

74,33

74,19

Jun'23

74,39

74,48

74,20

74,46

74,31

Jul'23

74,16

74,35

74,16

74,23

74,24

Aug'23

73,99

73,99

73,99

73,99

74,02

Sep'23

73,70

73,76

73,70

73,71

73,72

Oct'23

74,98

75,21

73,27

73,38

75,32

Nov'23

74,72

74,72

73,00

73,05

74,92

Dec'23

72,67

72,91

72,66

72,91

72,74

Jan'24

73,89

73,89

72,32

72,40

74,10

Feb'24

73,05

73,32

71,99

72,08

73,71

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7000

2,7051

2,6995

2,7037

2,7148

Apr'23

2,6875

2,6962

2,6860

2,6958

2,7018

May'23

2,6532

2,6609

2,6521

2,6607

2,6669

Jun'23

2,6230

2,6283

2,6228

2,6277

2,6342

Jul'23

2,6676

2,6825

2,6106

2,6170

2,6819

Aug'23

2,6724

2,6748

2,6044

2,6084

2,6715

Sep'23

2,6679

2,6727

2,6027

2,6076

2,6692

Oct'23

2,6622

2,6708

2,6012

2,6057

2,6658

Nov'23

2,6525

2,6525

2,5990

2,6014

2,6602

Dec'23

2,5898

2,5908

2,5898

2,5908

2,6509

Jan'24

2,6362

2,6362

2,5870

2,5874

2,6431

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,161

2,179

2,137

2,146

2,174

Apr'23

2,295

2,299

2,265

2,273

2,298

May'23

2,446

2,449

2,420

2,431

2,440

Jun'23

2,639

2,643

2,624

2,624

2,641

Jul'23

2,835

2,835

2,831

2,831

2,838

Aug'23

2,773

2,963

2,712

2,887

2,761

Sep'23

2,853

2,853

2,853

2,853

2,860

Oct'23

2,927

2,932

2,927

2,932

2,939

Nov'23

3,253

3,439

3,201

3,376

3,264

Dec'23

3,633

3,823

3,614

3,767

3,663

Jan'24

3,982

3,983

3,982

3,982

3,973

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3218

2,3248

2,3200

2,3221

2,3376

Apr'23

2,5474

2,5474

2,5219

2,5375

2,5502

May'23

2,5364

2,5364

2,5139

2,5294

2,5403

Jun'23

2,4917

2,4993

2,4917

2,4993

2,5091

Jul'23

2,5357

2,5430

2,4624

2,4752

2,5431

Aug'23

2,4264

2,4264

2,4264

2,4264

2,5011

Sep'23

2,3795

2,3795

2,3795

2,3795

2,4508

Oct'23

2,2873

2,2898

2,2300

2,2397

2,2933

Nov'23

2,2260

2,2260

2,1883

2,1924

2,2420

Dec'23

2,1824

2,1987

2,1505

2,1593

2,2051

Jan'24

2,1375

2,1462

2,1370

2,1454

2,1892

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts