menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/6/2022

09:55 23/06/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/6/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,74

-3,45

-3,25%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

108,41

-3,33

-2,98%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,77

-0,09

-1,33%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

375,35

-8,06

-2,10%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

432,78

-7,68

-1,74%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

110,22

110,51

108,11

108,88

111,74

Sep'22

106,94

107,33

105,08

105,77

108,65

Oct'22

104,15

104,15

104,15

104,15

106,15

Nov'22

104,36

104,64

100,80

104,16

107,09

Dec'22

101,00

101,28

99,63

99,68

102,43

Jan'23

98,00

101,28

97,85

100,85

103,54

Feb'23

98,44

99,84

96,40

99,45

102,01

Mar'23

97,17

98,52

95,29

98,21

100,65

Apr'23

97,00

97,44

94,68

97,12

99,45

May'23

93,46

96,24

93,46

96,21

98,44

Jun'23

96,52

96,52

93,11

95,40

97,57

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

104,42

104,95

102,32

103,07

106,19

Sep'22

102,53

102,70

100,24

100,98

103,99

Oct'22

100,48

100,50

98,26

98,92

101,83

Nov'22

97,99

98,45

96,48

96,72

99,90

Dec'22

96,90

96,97

94,83

95,44

98,15

Jan'23

94,92

94,92

93,56

93,82

96,56

Feb'23

92,48

92,48

92,48

92,48

97,78

Mar'23

91,90

91,90

90,89

90,89

93,82

Apr'23

90,80

90,80

90,00

90,00

92,67

May'23

89,73

90,06

89,73

90,06

91,63

Jun'23

89,16

89,49

88,08

88,23

90,70

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3923

4,3926

4,3278

4,3278

4,4046

Aug'22

4,2495

4,2674

4,2032

4,2173

4,2808

Sep'22

4,1669

4,1669

4,1055

4,1064

4,1809

Oct'22

4,0280

4,0498

4,0280

4,0498

4,0821

Nov'22

3,9363

3,9363

3,9363

3,9363

3,9805

Dec'22

3,8355

3,8355

3,8355

3,8355

3,8787

Jan'23

3,7234

3,8001

3,6748

3,7877

3,7908

Feb'23

3,6349

3,7019

3,5829

3,6848

3,6989

Mar'23

3,5800

3,5800

3,4646

3,5563

3,5818

Apr'23

3,3920

3,4410

3,3470

3,4223

3,4583

May'23

3,2973

3,3339

3,2556

3,3180

3,3643

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,829

6,830

6,657

6,761

6,858

Aug'22

6,829

6,850

6,668

6,769

6,872

Sep'22

6,781

6,800

6,635

6,734

6,835

Oct'22

6,742

6,742

6,626

6,734

6,826

Nov'22

6,769

6,818

6,708

6,806

6,905

Dec'22

6,948

6,950

6,833

6,926

7,019

Jan'23

7,057

7,057

6,958

6,984

7,110

Feb'23

6,791

6,793

6,736

6,779

6,876

Mar'23

6,085

6,085

6,085

6,085

6,121

Apr'23

4,818

4,870

4,818

4,851

4,873

May'23

4,769

4,769

4,745

4,757

4,770

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8157

3,8157

3,7464

3,7535

3,8341

Aug'22

3,7108

3,7108

3,6419

3,6610

3,7298

Sep'22

3,4853

3,5197

3,4773

3,4906

3,5612

Oct'22

3,1962

3,2198

3,1733

3,1733

3,2582

Nov'22

3,0161

3,0270

2,9964

3,0270

3,0775

Dec'22

2,8692

2,8698

2,8445

2,8445

2,9321

Jan'23

2,7548

2,8390

2,7270

2,8281

2,8491

Feb'23

2,6772

2,7830

2,6750

2,7726

2,7954

Mar'23

2,7506

2,7650

2,6590

2,7538

2,7793

Apr'23

2,8700

2,8700

2,8700

2,8700

2,9346

May'23

2,8440

2,8985

2,8145

2,8941

2,9108

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts