menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/11/2023

10:27 27/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

74,99

-0,55

-0,73%

Tháng 01/2024

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,97

-0,61

-0,76%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

215,43

-1,08

-0,50%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,79

-0,06

-2,21%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

280,89

-2,68

-0,95%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

80,34

80,77

79,75

79,76

80,58

Feb'24

80,49

80,67

79,66

79,68

80,48

Mar'24

80,24

80,51

79,50

79,60

80,31

Apr'24

80,58

80,58

80,12

80,12

81,49

May'24

79,96

79,96

79,96

79,96

81,28

Jun'24

79,60

79,60

79,60

79,60

79,77

Jul'24

79,53

79,53

79,53

79,53

80,76

Aug'24

79,24

79,24

79,24

79,24

80,44

Sep'24

78,93

78,93

78,93

78,93

80,09

Oct'24

78,61

78,61

78,61

78,61

79,73

Nov'24

78,28

78,28

78,28

78,28

79,37

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

75,31

75,72

74,77

74,82

75,54

Feb'24

75,57

75,97

75,03

75,04

75,77

Mar'24

75,72

76,03

75,09

75,09

75,83

Apr'24

75,80

75,91

75,03

75,03

75,75

May'24

75,62

75,76

75,10

75,10

75,60

Jun'24

75,29

75,64

74,70

74,71

75,38

Jul'24

74,91

74,91

74,76

74,76

75,12

Aug'24

75,02

76,06

74,43

74,79

75,91

Sep'24

74,62

74,62

74,22

74,22

74,45

Oct'24

74,26

74,26

73,93

73,93

74,10

Nov'24

73,43

74,96

73,43

73,75

74,76

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8230

2,8295

2,8001

2,8001

2,8357

Jan'24

2,7495

2,7568

2,7263

2,7266

2,7623

Feb'24

2,7149

2,7190

2,6925

2,6925

2,7253

Mar'24

2,6742

2,6775

2,6580

2,6580

2,6866

Apr'24

2,6238

2,6238

2,6237

2,6237

2,6387

May'24

2,5975

2,5975

2,5921

2,5921

2,6057

Jun'24

2,5600

2,5600

2,5600

2,5600

2,6204

Jul'24

2,5962

2,6170

2,5728

2,5760

2,6106

Aug'24

2,5991

2,6144

2,5637

2,5744

2,6077

Sep'24

2,5901

2,6190

2,5688

2,5791

2,6115

Oct'24

2,6030

2,6209

2,5788

2,5815

2,6124

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,778

2,820

2,774

2,792

2,855

Jan'24

2,924

2,956

2,921

2,935

2,999

Feb'24

2,872

2,899

2,871

2,883

2,949

Mar'24

2,727

2,754

2,726

2,739

2,804

Apr'24

2,677

2,689

2,665

2,681

2,734

May'24

2,732

2,744

2,723

2,739

2,790

Jun'24

2,861

2,881

2,861

2,876

2,925

Jul'24

3,019

3,020

3,013

3,013

3,062

Aug'24

3,045

3,059

3,045

3,054

3,102

Sep'24

3,038

3,045

3,038

3,045

3,087

Oct'24

3,102

3,124

3,101

3,119

3,162

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1635

2,1733

2,1521

2,1521

2,1651

Jan'24

2,1344

2,1451

2,1200

2,1206

2,1366

Feb'24

2,1402

2,1510

2,1261

2,1261

2,1426

Mar'24

2,1662

2,1673

2,1556

2,1557

2,1607

Apr'24

2,3612

2,3612

2,3612

2,3612

2,3566

May'24

2,3650

2,3650

2,3650

2,3650

2,3612

Jun'24

2,3470

2,3470

2,3460

2,3460

2,3541

Jul'24

2,3543

2,3908

2,3256

2,3331

2,3805

Aug'24

2,3217

2,3593

2,2956

2,3030

2,3493

Sep'24

2,2805

2,3175

2,2552

2,2628

2,3078

Oct'24

2,1118

2,1502

2,1048

2,1049

2,1457

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts