menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/1/2022

09:42 27/01/2022

Dưới đây là giá các mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

86,82

-0,53

-0,61%

Tháng 3/2022

Dầu Brent giao ngay

89,38

-0,58

-0,64%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

4,24

-0,04

-0,94%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

251,30

-0,99

-0,39%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

273,23

-1,17

-0,43%

Tháng 2/2022

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

89,78

89,92

89,32

89,34

89,96

Apr'22

88,56

88,78

88,05

88,09

88,74

May'22

87,40

87,40

87,03

87,03

87,65

Jun'22

86,30

86,30

86,09

86,09

86,66

Jul'22

84,82

85,80

84,82

85,73

84,45

Aug'22

84,12

84,99

84,05

84,88

83,67

Sep'22

83,38

84,53

83,38

84,06

82,91

Oct'22

82,79

83,79

82,79

83,28

82,20

Nov'22

82,80

82,80

82,20

82,57

81,54

Dec'22

82,00

82,03

81,69

81,69

81,89

Jan'23

80,73

81,75

80,73

81,23

80,31

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

87,15

87,44

86,68

86,73

87,35

Apr'22

85,71

86,07

85,29

85,32

85,96

May'22

84,54

84,88

84,12

84,12

84,78

Jun'22

83,57

83,79

83,05

83,07

83,67

Jul'22

82,35

82,66

82,35

82,36

82,63

Aug'22

81,61

81,61

81,50

81,60

81,66

Sep'22

80,69

80,69

80,23

80,23

80,77

Oct'22

79,94

79,94

79,69

79,69

79,93

Nov'22

78,99

79,02

78,74

78,74

79,16

Dec'22

78,32

78,49

77,88

77,91

78,42

Jan'23

77,28

77,28

77,28

77,28

77,70

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,7396

2,7442

2,7323

2,7323

2,7440

Mar'22

2,6884

2,6909

2,6769

2,6772

2,6919

Apr'22

2,6144

2,6176

2,6034

2,6037

2,6195

May'22

2,5635

2,5635

2,5635

2,5635

2,5759

Jun'22

2,5452

2,5452

2,5452

2,5452

2,5495

Jul'22

2,5200

2,5200

2,5197

2,5197

2,5307

Aug'22

2,5150

2,5150

2,5150

2,5150

2,5190

Sep'22

2,4708

2,5249

2,4674

2,5133

2,4744

Oct'22

2,4958

2,5150

2,4890

2,5079

2,4696

Nov'22

2,4966

2,5090

2,4775

2,5004

2,4637

Dec'22

2,4538

2,5030

2,4500

2,4907

2,4563

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,230

4,280

4,230

4,257

4,277

Mar'22

4,000

4,034

3,990

4,005

4,036

Apr'22

3,984

4,002

3,970

3,977

4,011

May'22

4,024

4,036

4,004

4,022

4,044

Jun'22

4,070

4,078

4,056

4,059

4,090

Jul'22

4,124

4,124

4,124

4,124

4,144

Aug'22

4,139

4,139

4,139

4,139

4,154

Sep'22

4,094

4,111

4,094

4,111

4,135

Oct'22

4,138

4,138

4,138

4,138

4,158

Nov'22

4,230

4,230

4,230

4,230

4,247

Dec'22

4,296

4,528

4,287

4,415

4,303

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,5223

2,5254

2,5130

2,5130

2,5229

Mar'22

2,5225

2,5255

2,5106

2,5106

2,5232

Apr'22

2,6301

2,6301

2,6153

2,6153

2,6295

May'22

2,6109

2,6112

2,6048

2,6048

2,6166

Jun'22

2,5800

2,5821

2,5775

2,5775

2,5881

Jul'22

2,5214

2,5615

2,5201

2,5529

2,5064

Aug'22

2,4890

2,5210

2,4890

2,5129

2,4687

Sep'22

2,4627

2,4627

2,4627

2,4627

2,4670

Oct'22

2,2846

2,3198

2,2846

2,3104

2,2724

Nov'22

2,2501

2,2690

2,2470

2,2632

2,2271

Dec'22

2,1926

2,2381

2,1887

2,2289

2,1939

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts