menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/6/2023

08:48 27/06/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69,46

+0,09

+0,13%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,24

+0,06

+0,08%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

254,04

+0,29

+0,11%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,76

-0,03

-1,04%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

245,65

+1,77

+0,73%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,23

74,33

74,13

74,15

74,18

Sep'23

74,39

74,54

74,26

74,49

74,35

Oct'23

74,32

74,32

74,32

74,32

74,29

Nov'23

73,81

74,64

73,81

74,13

73,78

Dec'23

73,98

74,49

73,17

73,91

73,56

Jan'24

73,50

73,80

73,50

73,67

73,32

Feb'24

73,42

73,56

73,42

73,42

73,05

Mar'24

73,16

73,32

73,16

73,16

72,79

Apr'24

72,91

72,96

72,91

72,91

72,53

May'24

72,67

72,67

72,67

72,67

72,30

Jun'24

72,47

72,86

72,00

72,45

72,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69,49

69,57

69,29

69,49

69,37

Sep'23

69,63

69,73

69,45

69,70

69,54

Oct'23

69,68

69,69

69,48

69,69

69,55

Nov'23

69,53

69,58

69,44

69,47

69,48

Dec'23

69,50

69,50

69,26

69,49

69,36

Jan'24

69,44

69,77

68,59

69,18

68,91

Feb'24

69,09

69,09

69,09

69,09

68,98

Mar'24

69,17

69,21

68,12

68,75

68,45

Apr'24

68,31

68,83

68,04

68,50

68,18

May'24

67,74

68,34

67,70

68,24

67,92

Jun'24

67,97

68,14

67,97

68,12

67,67

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4526

2,4599

2,4519

2,4599

2,4388

Aug'23

2,4220

2,4280

2,4187

2,4272

2,4127

Sep'23

2,4106

2,4127

2,4088

2,4120

2,4039

Oct'23

2,4065

2,4065

2,4031

2,4032

2,3983

Nov'23

2,3817

2,4067

2,3550

2,3898

2,3573

Dec'23

2,3726

2,3972

2,3467

2,3801

2,3493

Jan'24

2,3533

2,3905

2,3452

2,3745

2,3450

Feb'24

2,3480

2,3822

2,3428

2,3663

2,3377

Mar'24

2,3194

2,3656

2,3194

2,3512

2,3229

Apr'24

2,3160

2,3429

2,3160

2,3273

2,2990

May'24

2,3024

2,3248

2,2989

2,3104

2,2822

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,777

2,781

2,761

2,773

2,791

Aug'23

2,881

2,884

2,870

2,875

2,892

Sep'23

2,853

2,854

2,843

2,852

2,868

Oct'23

2,918

2,921

2,916

2,921

2,936

Nov'23

3,232

3,232

3,229

3,229

3,249

Dec'23

3,608

3,608

3,608

3,608

3,624

Jan'24

3,851

3,856

3,851

3,852

3,866

Feb'24

3,789

3,789

3,783

3,783

3,797

Mar'24

3,516

3,516

3,515

3,515

3,519

Apr'24

3,199

3,199

3,199

3,199

3,209

May'24

3,210

3,218

3,172

3,189

3,193

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5429

2,5451

2,5331

2,5404

2,5375

Aug'23

2,4672

2,4674

2,4500

2,4542

2,4548

Sep'23

2,3909

2,3909

2,3778

2,3778

2,3813

Oct'23

2,1639

2,1639

2,1595

2,1595

2,1626

Nov'23

2,0995

2,0995

2,0995

2,0995

2,1002

Dec'23

2,0760

2,0760

2,0382

2,0609

2,0479

Jan'24

2,0348

2,0583

2,0248

2,0446

2,0307

Feb'24

2,0424

2,0579

2,0257

2,0449

2,0304

Mar'24

2,0510

2,0670

2,0385

2,0563

2,0409

Apr'24

2,2017

2,2319

2,2017

2,2211

2,2028

May'24

2,1959

2,2325

2,1959

2,2202

2,2010

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts