menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 28/11/2022

09:23 28/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,32

-1,96

-2,57%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

81,72

-1,91

-2,28%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,82

-0,20

-2,89%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

228,80

-4,02

-1,73%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

321,19

-2,72

-0,84%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

83,80

83,80

81,26

81,68

83,63

Feb'23

83,70

83,70

81,20

81,65

83,71

Mar'23

83,39

83,40

81,17

81,41

83,54

Apr'23

84,40

86,29

83,27

83,27

84,62

May'23

85,31

85,34

82,95

82,95

84,24

Jun'23

81,00

81,00

80,45

80,57

82,54

Jul'23

82,13

84,36

82,13

82,13

83,32

Aug'23

81,71

83,88

81,71

81,71

82,85

Sep'23

82,34

83,62

81,27

81,27

82,36

Oct'23

80,84

80,84

80,84

80,84

81,87

Nov'23

80,41

80,41

80,41

80,41

81,41

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

75,93

76,49

73,86

74,36

76,28

Feb'23

76,19

76,59

74,03

74,55

76,43

Mar'23

76,42

76,72

74,15

74,63

76,54

Apr'23

76,29

76,45

74,35

74,57

76,54

May'23

76,27

76,28

74,17

74,55

76,46

Jun'23

76,12

76,21

74,04

74,41

76,27

Jul'23

75,67

75,89

74,00

74,00

76,00

Aug'23

75,55

75,55

75,55

75,55

75,68

Sep'23

75,36

75,36

74,05

74,05

75,31

Oct'23

74,68

74,77

74,68

74,77

74,93

Nov'23

74,27

74,40

74,26

74,40

74,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,2581

3,2708

3,2003

3,2188

3,2391

Jan'23

3,2077

3,2077

3,1295

3,1466

3,1683

Feb'23

3,1298

3,1298

3,0670

3,0822

3,1059

Mar'23

3,0600

3,0600

2,9980

3,0035

3,0374

Apr'23

2,9500

2,9500

2,9500

2,9500

2,9589

May'23

2,9941

3,0110

2,8997

2,9021

2,9614

Jun'23

2,8714

2,8714

2,8244

2,8244

2,8585

Jul'23

2,8651

2,9314

2,8345

2,8352

2,8814

Aug'23

2,7739

2,7739

2,7739

2,7739

2,8176

Sep'23

2,8468

2,8883

2,8038

2,8038

2,8470

Oct'23

2,7548

2,7548

2,7548

2,7548

2,7901

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,870

6,980

6,821

6,847

7,024

Jan'23

7,301

7,375

7,249

7,278

7,330

Feb'23

7,119

7,157

7,072

7,095

7,135

Mar'23

6,539

6,539

6,369

6,398

6,424

Apr'23

5,207

5,231

5,187

5,208

5,215

May'23

5,114

5,124

5,114

5,124

5,150

Jun'23

5,211

5,211

5,211

5,211

5,231

Jul'23

5,315

5,315

5,290

5,301

5,315

Aug'23

5,316

5,317

5,309

5,309

5,320

Sep'23

5,275

5,275

5,238

5,238

5,261

Oct'23

5,332

5,332

5,302

5,320

5,316

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,3500

2,3695

2,2802

2,2856

2,3282

Jan'23

2,2695

2,3085

2,2209

2,2288

2,2729

Feb'23

2,2937

2,2979

2,2194

2,2253

2,2695

Mar'23

2,2599

2,2599

2,2388

2,2388

2,2842

Apr'23

2,4440

2,4441

2,4440

2,4441

2,4725

May'23

2,4766

2,4766

2,4205

2,4205

2,4722

Jun'23

2,5276

2,5583

2,4566

2,4610

2,5421

Jul'23

2,4979

2,5130

2,4301

2,4354

2,5113

Aug'23

2,4599

2,4750

2,4000

2,4000

2,4718

Sep'23

2,4176

2,4250

2,3509

2,3546

2,4227

Oct'23

2,2484

2,2484

2,1937

2,1937

2,2562

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts