menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 29/6/2022

08:50 29/06/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/6/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

111,84

+0,08

+0,07%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

117,84

-0,14

-0,12%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,55

+0,05

+0,77%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

390,83

-2,68

-0,68%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

418,60

-1,34

-0,32%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

117,96

118,54

117,42

117,87

117,98

Sep'22

113,65

114,42

113,22

113,58

113,80

Oct'22

111,08

111,15

111,08

111,15

110,78

Nov'22

106,17

108,27

106,17

108,27

105,32

Dec'22

105,99

106,56

105,99

106,56

106,11

Jan'23

103,81

103,81

103,81

103,81

101,28

Feb'23

101,82

102,46

101,16

102,46

99,65

Mar'23

100,42

101,07

100,42

101,07

98,29

Apr'23

99,17

100,00

98,76

99,87

97,14

May'23

98,81

99,05

98,77

98,88

96,20

Jun'23

96,85

98,14

96,62

97,98

95,37

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

111,86

112,50

111,38

111,70

111,76

Sep'22

109,00

109,58

108,45

108,78

108,89

Oct'22

105,96

106,65

105,56

105,90

105,99

Nov'22

103,42

104,07

103,13

103,45

103,43

Dec'22

101,17

101,79

100,71

101,07

101,18

Jan'23

99,48

99,58

99,00

99,00

99,21

Feb'23

97,99

97,99

97,99

97,99

97,52

Mar'23

96,45

96,57

96,30

96,30

96,07

Apr'23

93,12

95,09

93,12

94,83

92,27

May'23

92,42

93,99

92,42

93,75

91,22

Jun'23

92,73

92,81

92,67

92,70

92,77

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,1995

4,1995

4,1860

4,1860

4,1994

Aug'22

4,1145

4,1216

4,0800

4,1006

4,1147

Sep'22

4,0367

4,0433

4,0150

4,0150

4,0353

Oct'22

3,9583

3,9583

3,9562

3,9562

3,9557

Nov'22

3,8714

3,8714

3,8673

3,8673

3,8678

Dec'22

3,7800

3,7800

3,7789

3,7800

3,7751

Jan'23

3,7285

3,7441

3,5621

3,6924

3,6441

Feb'23

3,5498

3,6487

3,4808

3,6052

3,5500

Mar'23

3,4993

3,5367

3,3827

3,5023

3,4417

Apr'23

3,3400

3,4017

3,2830

3,3935

3,3295

May'23

3,2380

3,3130

3,2002

3,3090

3,2417

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,449

6,765

6,386

6,551

6,501

Aug'22

6,632

6,691

6,629

6,652

6,570

Sep'22

6,609

6,665

6,608

6,634

6,557

Oct'22

6,657

6,675

6,655

6,675

6,573

Nov'22

6,743

6,761

6,743

6,760

6,663

Dec'22

6,858

6,858

6,846

6,846

6,782

Jan'23

6,932

6,964

6,932

6,937

6,876

Feb'23

6,722

6,722

6,722

6,722

6,638

Mar'23

5,920

6,113

5,913

6,017

5,966

Apr'23

4,675

4,818

4,675

4,709

4,720

May'23

4,598

4,697

4,572

4,587

4,609

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,9041

3,9109

3,9041

3,9083

3,9351

Aug'22

3,7927

3,8320

3,7805

3,8161

3,8442

Sep'22

3,6415

3,6811

3,6352

3,6707

3,6914

Oct'22

3,3510

3,3564

3,3400

3,3400

3,3617

Nov'22

3,1445

3,1445

3,1445

3,1445

3,1515

Dec'22

2,9934

2,9934

2,9934

2,9934

2,9888

Jan'23

2,8669

2,8750

2,8230

2,8750

2,8133

Feb'23

2,7869

2,8130

2,7702

2,8129

2,7556

Mar'23

2,7679

2,7999

2,7589

2,7959

2,7375

Apr'23

2,9615

2,9733

2,9330

2,9733

2,9123

May'23

2,9042

2,9350

2,9005

2,9350

2,8708

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts