menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 29/7/2022

09:11 29/07/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/7/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

97,60

+1,18

+1,22%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

108,00

+0,86

+0,80%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,15

+0,02

+0,18%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

346,46

+3,58

+1,04%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

371,00

+2,37

+0,64%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

108,05

108,18

108,03

108,18

107,14

Oct'22

102,54

102,94

102,28

102,65

101,83

Nov'22

100,40

100,56

99,99

100,45

99,49

Dec'22

98,19

98,58

98,19

98,58

97,74

Jan'23

97,08

98,04

95,88

96,19

96,28

Feb'23

95,55

96,72

94,68

94,95

95,12

Mar'23

93,96

95,76

93,72

93,97

94,20

Apr'23

93,11

94,80

92,88

93,11

93,39

May'23

92,34

93,96

92,16

92,34

92,66

Jun'23

93,07

93,15

91,07

91,59

91,95

Jul'23

90,93

90,93

90,93

90,93

91,33

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

97,30

97,78

97,08

97,51

96,42

Oct'22

95,42

95,91

95,25

95,71

94,65

Nov'22

94,08

94,50

93,91

94,26

93,28

Dec'22

92,68

93,07

92,48

92,87

91,91

Jan'23

91,38

91,63

91,38

91,63

90,59

Feb'23

90,22

90,29

90,22

90,29

89,40

Mar'23

89,15

89,15

88,94

88,94

88,38

Apr'23

88,21

88,21

88,21

88,21

87,47

May'23

87,35

87,35

87,35

87,35

86,66

Jun'23

86,54

86,75

86,27

86,60

85,88

Jul'23

85,81

85,90

85,81

85,90

85,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7100

3,7100

3,7100

3,7100

3,6863

Sep'22

3,6361

3,6440

3,6139

3,6366

3,6138

Oct'22

3,5841

3,5841

3,5587

3,5745

3,5568

Nov'22

3,5135

3,5135

3,4996

3,4996

3,4999

Dec'22

3,4393

3,4545

3,4393

3,4545

3,4420

Jan'23

3,3900

3,3900

3,3900

3,3900

3,3918

Feb'23

3,4094

3,4189

3,3039

3,3340

3,3472

Mar'23

3,3098

3,3424

3,2338

3,2636

3,2748

Apr'23

3,2565

3,2638

3,1634

3,1924

3,2009

May'23

3,1968

3,1990

3,1130

3,1376

3,1452

Jun'23

3,1457

3,1586

3,0600

3,0916

3,0989

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,155

8,268

8,129

8,148

8,134

Oct'22

8,160

8,245

8,122

8,140

8,118

Nov'22

8,240

8,326

8,229

8,243

8,199

Dec'22

8,336

8,410

8,301

8,301

8,299

Jan'23

8,413

8,496

8,408

8,411

8,372

Feb'23

7,999

7,999

7,961

7,961

7,936

Mar'23

6,730

6,730

6,690

6,690

6,669

Apr'23

5,165

5,259

4,959

4,991

5,099

May'23

4,812

4,812

4,812

4,812

4,815

Jun'23

5,006

5,075

4,837

4,867

4,968

Jul'23

5,030

5,086

4,892

4,925

5,020

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4467

3,5254

3,3119

3,4646

3,4288

Sep'22

3,1318

3,1468

3,1204

3,1273

3,1018

Oct'22

2,8647

2,8733

2,8543

2,8609

2,8385

Nov'22

2,7476

2,7476

2,7476

2,7476

2,7305

Dec'22

2,6878

2,7174

2,6195

2,6512

2,6793

Jan'23

2,6444

2,6600

2,5719

2,6007

2,6245

Feb'23

2,6311

2,6311

2,5539

2,5821

2,6027

Mar'23

2,6218

2,6218

2,5470

2,5753

2,5936

Apr'23

2,7750

2,7830

2,7150

2,7462

2,7611

May'23

2,7548

2,7650

2,7010

2,7292

2,7445

Jun'23

2,7490

2,7495

2,6700

2,7036

2,7178

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts