menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 29/8/2023

09:19 29/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,89

-0,21

-0,26%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,19

-0,23

-0,27%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

279,20

-0,37

-0,13%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,55

-0,03

-1,05%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

318,96

-1,41

-0,44%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

84,38

84,47

84,12

84,27

84,42

Nov'23

83,81

83,87

83,58

83,64

83,87

Dec'23

83,41

83,41

83,18

83,33

83,48

Jan'24

83,22

83,70

82,79

83,07

83,16

Feb'24

83,02

83,15

82,55

82,66

82,75

Mar'24

82,65

82,95

82,26

82,26

82,35

Apr'24

81,88

82,54

81,88

81,88

81,98

May'24

81,51

81,94

81,51

81,51

81,63

Jun'24

81,28

81,84

80,92

81,15

81,27

Jul'24

80,79

80,79

80,79

80,79

80,93

Aug'24

80,42

80,42

80,42

80,42

80,57

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

79,98

80,13

79,79

79,91

80,10

Nov'23

79,55

79,68

79,36

79,48

79,67

Dec'23

79,08

79,21

78,91

78,96

79,21

Jan'24

78,70

78,71

78,47

78,61

78,76

Feb'24

78,19

78,25

78,00

78,08

78,32

Mar'24

77,77

77,80

77,63

77,65

77,91

Apr'24

77,64

78,23

77,29

77,51

77,52

May'24

77,31

77,62

76,84

77,13

77,16

Jun'24

76,63

76,66

76,44

76,52

76,74

Jul'24

76,42

77,07

76,06

76,33

76,42

Aug'24

76,13

76,20

75,78

75,94

76,04

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1866

3,1933

3,1846

3,1896

3,2037

Oct'23

3,1536

3,1621

3,1464

3,1617

3,1711

Nov'23

3,0628

3,0684

3,0564

3,0660

3,0741

Dec'23

2,9518

2,9534

2,9518

2,9534

2,9562

Jan'24

2,9420

2,9505

2,8769

2,8858

2,9454

Feb'24

2,8373

2,8373

2,8373

2,8373

2,8380

Mar'24

2,7875

2,7875

2,7875

2,7875

2,7857

Apr'24

2,7576

2,7662

2,7202

2,7276

2,7674

May'24

2,7148

2,7265

2,6830

2,6904

2,7271

Jun'24

2,7079

2,7079

2,6564

2,6640

2,6986

Jul'24

2,6748

2,6907

2,6453

2,6523

2,6852

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,579

2,596

2,550

2,550

2,579

Oct'23

2,685

2,686

2,667

2,670

2,665

Nov'23

3,115

3,116

3,101

3,102

3,106

Dec'23

3,581

3,582

3,576

3,576

3,576

Jan'24

3,830

3,830

3,823

3,823

3,824

Feb'24

3,750

3,750

3,749

3,749

3,802

Mar'24

3,435

3,438

3,435

3,438

3,437

Apr'24

3,125

3,125

3,125

3,125

3,123

May'24

3,180

3,196

3,096

3,112

3,141

Jun'24

3,259

3,293

3,198

3,213

3,239

Jul'24

3,365

3,398

3,310

3,324

3,345

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7823

2,7954

2,7807

2,7920

2,7957

Oct'23

2,5581

2,5702

2,5581

2,5642

2,5669

Nov'23

2,4600

2,4704

2,4600

2,4664

2,4663

Dec'23

2,4233

2,4259

2,3654

2,3787

2,4221

Jan'24

2,3539

2,3727

2,3216

2,3330

2,3671

Feb'24

2,3464

2,3577

2,3088

2,3197

2,3501

Mar'24

2,3385

2,3634

2,3171

2,3273

2,3551

Apr'24

2,5358

2,5488

2,5055

2,5135

2,5398

May'24

2,5263

2,5443

2,5017

2,5085

2,5351

Jun'24

2,4977

2,5252

2,4824

2,4889

2,5151

Jul'24

2,4704

2,4922

2,4501

2,4562

2,4823

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts