menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 31/5/2022

09:44 31/05/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/5/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

117,83

+2,76

+2,40%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

122,43

+0,76

+0,62%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,67

-0,05

-0,61%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

406,00

+4,42

+1,10%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

404,50

+4,21

+1,05%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

119,47

121,87

119,36

121,63

119,43

Aug'22

115,57

118,50

115,57

118,42

115,56

Sep'22

112,96

115,31

112,96

115,15

112,70

Oct'22

111,35

112,37

110,56

111,93

110,21

Nov'22

106,82

108,08

106,16

108,08

107,24

Dec'22

106,37

108,25

106,30

108,18

106,20

Jan'23

104,28

104,46

102,84

104,46

103,75

Feb'23

102,81

102,81

101,16

102,81

102,14

Mar'23

102,68

102,68

102,68

102,68

101,32

Apr'23

99,96

99,96

99,96

99,96

99,34

May'23

98,75

98,75

98,75

98,75

98,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

114,96

117,93

114,86

117,73

115,07

Aug'22

112,10

115,11

112,05

114,94

112,23

Sep'22

109,50

112,05

109,37

111,96

109,23

Oct'22

106,78

109,10

106,63

108,83

106,48

Nov'22

104,29

106,52

104,26

106,19

104,13

Dec'22

102,05

104,25

102,03

104,22

102,05

Jan'23

100,69

101,92

100,32

101,90

100,16

Feb'23

98,80

100,38

98,56

100,10

98,43

Mar'23

97,42

98,46

96,74

98,44

96,85

Apr'23

95,68

97,14

95,56

97,14

95,46

May'23

94,71

95,62

94,20

95,55

94,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0153

4,0450

4,0000

4,0450

4,0029

Jul'22

3,9265

3,9969

3,9010

3,9868

3,9053

Aug'22

3,8400

3,9103

3,8217

3,9076

3,8246

Sep'22

3,7720

3,8362

3,7592

3,8329

3,7551

Oct'22

3,6873

3,7212

3,6873

3,7199

3,6795

Nov'22

3,5980

3,6627

3,5980

3,6614

3,5954

Dec'22

3,5089

3,5723

3,5062

3,5723

3,5068

Jan'23

3,4440

3,4879

3,4440

3,4811

3,4290

Feb'23

3,4000

3,4000

3,4000

3,4000

3,3489

Mar'23

3,2402

3,2671

3,2177

3,2637

3,2410

Apr'23

3,1605

3,1769

3,1475

3,1769

3,1601

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,874

8,916

8,583

8,674

8,727

Aug'22

8,870

8,897

8,578

8,644

8,712

Sep'22

8,790

8,853

8,540

8,607

8,673

Oct'22

8,634

8,812

8,528

8,593

8,640

Nov'22

8,741

8,812

8,588

8,588

8,668

Dec'22

8,865

8,865

8,669

8,678

8,735

Jan'23

8,851

8,909

8,685

8,750

8,810

Feb'23

8,535

8,535

8,375

8,375

8,467

Mar'23

7,152

7,170

7,087

7,087

7,105

Apr'23

5,199

5,241

5,171

5,190

5,176

May'23

4,981

5,055

4,979

4,990

4,980

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0234

4,0600

3,9947

4,0600

4,0158

Jul'22

3,9177

3,9500

3,8909

3,9500

3,9119

Aug'22

3,7398

3,7898

3,7333

3,7890

3,7558

Sep'22

3,5878

3,6313

3,5736

3,6313

3,6013

Oct'22

3,3359

3,3653

3,3251

3,3551

3,3531

Nov'22

3,1888

3,1890

3,1620

3,1761

3,1913

Dec'22

3,0685

3,0685

3,0345

3,0454

3,0588

Jan'23

2,8736

2,9544

2,8610

2,9540

2,8863

Feb'23

2,7816

2,8821

2,7816

2,8821

2,8254

Mar'23

2,7912

2,8447

2,7730

2,8447

2,8006

Apr'23

2,9337

2,9835

2,9281

2,9835

2,9501

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts